Nhà cung cấp thép không gỉ úy tín Vietmysteel
Cam kết chất lượng - Giá tận xưởng sản xuất
Miễn phí vận chuyển tại TP.HCM
Miễn phí vận chuyển cho khách hàng tại TP.HCM
Previous slide
Next slide

INOX - THÉP KHÔNG GỈ VMSTEEL

inox là gì | Tổng quan về các loại Inox

Inox – một loại vật liệu quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên không phải ai cũng biêt inox là gì?. cũng như các đặc tính cấu tạo và tính chất vật lý của chúng như thế nào. Hãy cùng VMSTEEL tìm hiểu chi tiết về chủ đề này nhé.

Inox là gì?.

Inox là một loại hợp kim thép không gỉ thép không gỉ, bao gồm các thành phần chính là sắt (Fe), Crom (Cr), Niken (Ni) và một số nguyên tố khác như Molypden (Mo), Titan (Ti), Vanađi (V),… Với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và tính thẩm mỹ đẹp, inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và công nghiệp như chế tạo đồ gia dụng, sản xuất dụng cụ y tế, đóng tàu, xây dựng cầu đường, sản xuất xe cộ, máy móc công nghiệp,.. Các loại inox khác nhau có thành phần và tính chất khác nhau phù hợp với các ứng dụng và môi trường sử dụng khác nhau.

inox là gì

Đặc điểm tính chất của inox

  1. Khả năng chống ăn mòn: Vì chứa nhiều chromium, inox có khả năng chống ăn mòn cao. Điều này làm cho inox trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn như trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc thực phẩm.

  2. Độ cứng cao: Inox có độ cứng cao hơn so với các loại thép thông thường, làm cho nó đáp ứng được các yêu cầu đòi hỏi độ bền cao.

  3. Dễ gia công và đúc: Inox có thể được gia công và đúc một cách dễ dàng, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm gia dụng và sản phẩm công nghiệp.

  4. Độ bóng và sáng bền vững: Inox có độ bóng và sáng bền vững, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm de-cốt.

  5. Khả năng chống ố và gỉ: Inox có khả năng chống ố và gỉ tốt, làm cho nó dễ dàng để vệ sinh và duy trì trong thời gian dài.

  6. Khả năng chịu nhiệt: Inox có khả năng chịu nhiệt cao, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong điều kiện cao nhiệt.

Lịch sử nguồn gốc của inox

  • Inox (hay còn gọi là thép không gỉ) được phát triển trong giai đoạn cuối của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Năm 1821, một kỹ sư người Anh tên là James Stoddard đã phát minh ra quá trình sản xuất thép không gỉ đầu tiên bằng cách sử dụng một hợp kim sắt và chrome. Tuy nhiên, quá trình sản xuất này vẫn còn rất đắt đỏ và chưa được áp dụng rộng rãi.
  • Đến cuối thế kỷ 19, một nhà khoa học người Pháp tên là Henri Moissan đã nghiên cứu và phát hiện ra quá trình sản xuất thép không gỉ mới bằng cách sử dụng nickel, chromium và các nguyên tố khác để tạo ra một hợp kim thép mới. Quá trình sản xuất của Moissan đã giúp cho sản xuất thép không gỉ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
  • Trong thế kỷ 20, inox trở thành một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả ngành y tế, thực phẩm và điện tử. Hiện nay, inox là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong sản xuất các sản phẩm gia dụng, các thiết bị y tế, công nghiệp ô tô, tàu thuyền, máy móc và nhiều ngành công nghiệp khác.

Inox có những loại nào?.

Inox (hay còn gọi là thép không gỉ) có rất nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hóa học và tính chất vật lý của hợp kim. Dưới đây là một số loại inox phổ biến:

  • Inox Austenitic: là loại inox phổ biến nhất, chứa từ 16% đến 26% chromium và 6% đến 22% nickel. Inox Austenitic có độ bóng và sáng cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng được gia công và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Inox Austenitic
Inox Ferritic
  • Inox Ferritic: là loại inox chứa từ 10% đến 30% chromium, có cấu trúc tinh thể ferritic và ít chứa nickel. Inox Ferritic có độ bóng thấp hơn so với Austenitic, tuy nhiên, nó có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Inox Martensitic: là loại inox có hàm lượng carbon cao hơn so với Austenitic và Ferritic, chứa từ 11,5% đến 18% chromium. Inox Martensitic có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, tuy nhiên, nó có độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại inox khác.

Inox Martensitic
Inox Duplex
  • Inox Duplex: là loại inox chứa một lượng lớn nickel và chromium, với tỷ lệ cân bằng giữa cấu trúc Austenitic và Ferritic. Inox Duplex có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Ferritic và Martensitic, đồng thời có độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt hơn so với Austenitic.

Ngoài ra, còn có nhiều loại inox khác như inox Precipitation Hardening, inox high-temperature, inox low-nickel, inox Ti-stabilized, inox Nb-stabilized, inox Cu-stabilized, inox Mn-stabilized, inox Si-stabilized, inox Mo-stabilized, inox Co-stabilized, inox N-stabilized, v.v. Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu của sản phẩm, các loại inox này có thể được lựa chọn để sử dụng.

inox 304 là gì

Inox 304 là một loại thép không gỉ (inox) Austenitic chứa khoảng 18-20% Crom và 8-10.5% Niken. Nó cũng chứa một số lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan, Silic, và Carbon. Inox 304 là một trong những loại inox phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, như bồn chứa, bể nước, dụng cụ bếp, vật dụng gia đình, v.v. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và ổn định hóa học tốt, dễ dàng gia công, đánh bóng và có độ bóng cao.

inox 304 là gì

inox 201 là gì?.

Inox 201 là một loại thép không gỉ (inox) Austenitic, chứa khoảng 16-18% Crom, 3.5-5.5% Niken, và 0.05-0.15% Carbon. Inox 201 có tính chất tương tự như Inox 304, tuy nhiên, nó có hàm lượng Niken thấp hơn và thay thế cho Inox 304 trong một số trường hợp khi đòi hỏi chi phí sản xuất thấp hơn. Inox 201 thường được sử dụng trong sản xuất các vật dụng gia đình như dụng cụ nấu ăn, bếp ga, bếp từ, tủ lạnh, v.v. Inox 201 có độ bóng và sáng cao, dễ dàng được gia công và có khả năng chống ăn mòn tốt.

inox 201 là gì

So sánh ưu nhược điểm của inox 304, inox 201 và inox 316

Dưới đây là một bảng so sánh giữa Inox 304, Inox 201 và inox 316 dựa trên một số đặc điểm chính:

Đặc điểm Inox 304 Inox 201 Inox 316
Hàm lượng Niken 8-10.5% 1-5% 10-14%
Hàm lượng Crom 18-20% 16-18% 16-18%
Hàm lượng Molypden 2-3%
Chống ăn mòn Tốt Tốt Rất tốt
Độ cứng Thấp Cao Cao
Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt
Độ bóng sáng Cao Cao Cao
Chi phí sản xuất Trung bình Thấp Cao

Inox 304:

  • Ưu điểm: Có tính chống ăn mòn tốt, khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công và đánh bóng, độ bóng cao.
  • Nhược điểm: Độ cứng thấp hơn so với một số loại inox khác, có thể bị ăn mòn tại các nơi bị mài mòn, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.

Inox 201:

  • Ưu điểm: Có độ bóng và sáng cao, dễ dàng được gia công, có khả năng chống ăn mòn tốt, và thường có chi phí sản xuất thấp hơn các loại inox khác.
  • Nhược điểm: Có hàm lượng Niken thấp hơn nhiều so với các loại inox khác, do đó không thể chống ăn mòn tốt như các loại inox cao cấp hơn, độ cứng cao hơn so với Inox 304.

Inox 316:

  • Ưu điểm: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn Inox 304, độ cứng cao, có tính năng chống ăn mòn tốt hơn khi tiếp xúc với các hóa chất và môi trường ăn mòn.
  • Nhược điểm: Có giá thành cao hơn Inox 304, không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chi phí sản xuất thấp hơn.
inox 316

Cách phân biệt giữ inox 304 và inox 201

Nhìn bằng mắt thường bạn có thể thấy inox 304 có độ sáng bóng và bề mặt mịn hơn so với inox 201. Bên cạnh đó bạn cũng có thể dùng nam châm, axit hay thuốc thử chuyên dụng để nhận biết đâu là inox 304 và inox 201. Phản ứng cụ thể của chúng như sau:

CÁCH THỬ

INOX 304

INOX 201

Dùng Nam châm 

không hút nam châm 

hút nhẹ nam châm

Dùng axit

không phản ứng

có hiện tượng sủi bọt

Dùng thuốc thử chuyên dụng 

Có màu xanh

có màu gạch 

Trên đây là một số chia sẻ giúp bạn hiểu được thép không gỉ là gì, có bao nhiều loại thép không gỉ hay inox trên thị trường, cách phân biệt chúng như thế nào.

Tổng kết lại, inox là một loại hợp kim thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và sản xuất sản phẩm. Các loại inox phổ biến như Inox 304, Inox 201 và Inox 316 có những đặc điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại inox phù hợp cần phải dựa trên yêu cầu và điều kiện ứng dụng cụ thể của sản phẩm. Sử dụng inox không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn giúp tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Hi vọng bài inox là gì đã tổng hợp các kiến thức hưu ích cho bạn đọc. Chúng tôi mong đợi các phản hồi và đóng góp để bài viết hoàn chính hơn. VMSTEEL chân thành cảm ơn.

Tin tức thị trường thép không gỉ (INOX)

Quy trình sản xuất inox 304 hộp

inox là gìInox là gì?.Đặc điểm tính chất của inoxLịch sử nguồn gốc của inoxInox có những loại nào?.inox 304 là gìinox 201 là gì?.So

Báo giá inox 201

Hộp chữ nhật trang trí và công nghiệp Inox 201, tấm...

Giá inox 304

Cập nhật giá inox 304 hộp chữ nhật, vuông trang trí và công nghiệp...

Ống Inox trang trí

Hộp chữ nhật trang trí và công nghiệp Inox 201, 304, 316

Ống đúc công nghiệp Inox

Hộp chữ nhật trang trí và công nghiệp Inox 201, 304, 316

Ống Hàn công nghiệp Inox

Hộp chữ nhật trang trí và công nghiệp Inox 201, 304, 316

Cuộn cán nguội Inox

Hộp chữ nhật trang trí và công nghiệp Inox 201, 304, 316

Yêu cầu báo giá INOX

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG