QCVN 40:2011/BTNMT
QCVN 40:2011/BTNMT là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, quy định giới hạn các thông số ô nhiễm và yêu cầu bắt buộc đối với hệ thống xử lý nước thải trong các cơ sở sản xuất, khu công nghiệp và nhà xưởng. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ nội dung, phạm vi áp dụng và cách tính toán – áp dụng QCVN 40:2011/BTNMT trong thiết kế, thi công hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, từ đó đảm bảo công trình đạt chuẩn môi trường, được cơ quan chức năng nghiệm thu và cấp phép xả thải hợp pháp.
Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ chỉ ra mối liên hệ giữa QCVN 40:2011/BTNMT với các tiêu chuẩn kỹ thuật khác như
👉 TCVN 7957:2008 – Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài,
giúp người làm thiết kế – thi công nhà xưởng công nghiệp dễ dàng tích hợp quy chuẩn môi trường vào hồ sơ kỹ thuật, tránh sai sót khi xin phép và nghiệm thu công trình.
Giới thiệu tổng quan về QCVN 40:2011/BTNMT
1.1. QCVN 40:2011/BTNMT là gì?
QCVN 40:2011/BTNMT là Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, được ban hành bởi Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT).
Quy chuẩn này quy định giới hạn tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp trước khi xả ra nguồn tiếp nhận như sông, hồ, hệ thống thoát nước khu công nghiệp hoặc môi trường tự nhiên.
Khái niệm: Là bộ quy định kỹ thuật bắt buộc nhằm kiểm soát chất lượng nước thải công nghiệp, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Mục đích: Làm căn cứ pháp lý để thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải cho các nhà máy, khu công nghiệp, xưởng sản xuất.
Cơ quan ban hành & quản lý: Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT).
Phạm vi áp dụng: Tất cả các cơ sở sản xuất, nhà máy, khu công nghiệp, cụm công nghiệp và cơ sở gia công chế biến có hoạt động xả thải ra môi trường tự nhiên hoặc hệ thống xử lý tập trung.
🔗 Xem thêm: QCVN 07:2016/BXD – Quy chuẩn hạ tầng kỹ thuật đô thị – cơ sở quy hoạch tổng thể hệ thống cấp – thoát nước trong khu công nghiệp.
1.2. Tại sao QCVN 40:2011/BTNMT quan trọng trong thiết kế – xây dựng nhà xưởng?
Trong lĩnh vực thiết kế và thi công nhà xưởng công nghiệp, QCVN 40:2011/BTNMT là một trong những quy chuẩn bắt buộc được viện dẫn trong hồ sơ kỹ thuật và pháp lý của dự án.
Nó có vai trò quan trọng ở nhiều giai đoạn:
✅ Cơ sở lựa chọn công nghệ xử lý nước thải: giúp xác định quy trình xử lý, dung tích bể lắng, bể lọc, bể khử trùng và công suất vận hành phù hợp.
✅ Yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ pháp lý: được sử dụng trong Đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giấy phép xả thải, và nghiệm thu hệ thống bảo vệ môi trường.
✅ Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ pháp luật: là căn cứ để cơ quan nhà nước kiểm tra, giám sát và xử phạt nếu nước thải vượt giới hạn quy chuẩn cho phép.
✅ Giảm rủi ro vận hành: giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chất lượng nước thải, tránh vi phạm hành chính hoặc đình chỉ hoạt động sản xuất.
Việc nắm vững và áp dụng đúng QCVN 40:2011/BTNMT ngay từ giai đoạn thiết kế nhà xưởng và lựa chọn hệ thống xử lý nước thải sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo công trình đạt chuẩn kỹ thuật, tiết kiệm chi phí đầu tư, và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
Cấu trúc và phạm vi điều chỉnh của QCVN 40:2011/BTNMT
2.1. Phạm vi điều chỉnh
QCVN 40:2011/BTNMT áp dụng cho mọi cơ sở sản xuất, chế biến, nhà xưởng, khu công nghiệp hoặc khu chế xuất có hoạt động xả nước thải công nghiệp ra môi trường, bao gồm:
Cơ sở có hệ thống xử lý nước thải riêng biệt;
Khu công nghiệp có trạm xử lý nước thải tập trung;
Các nhà máy có nước thải chứa thành phần ô nhiễm hữu cơ, vô cơ, hoặc kim loại nặng.
Tuy nhiên, quy chuẩn này không áp dụng cho:
Nước thải sinh hoạt từ khu dân cư, văn phòng, nhà ở công nhân;
Nước thải y tế (được điều chỉnh bởi QCVN 28:2010/BTNMT);
Nước làm mát hoặc nước ngưng tụ không nhiễm bẩn, không tiếp xúc với chất ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
💡 Ghi chú: Với các nhà xưởng công nghiệp, việc xác định đúng phạm vi áp dụng của QCVN 40 là bước đầu tiên để lập ĐTM (Đánh giá tác động môi trường) và thiết kế hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.
2.2. Cấu trúc của QCVN 40:2011/BTNMT
Quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT gồm 5 phần chính, quy định chi tiết các nguyên tắc, giới hạn và phương pháp kiểm soát nước thải công nghiệp:
Phần 1 – Quy định chung
Nêu rõ đối tượng áp dụng, phạm vi điều chỉnh, và nguyên tắc kiểm soát ô nhiễm.
Xác định phương pháp đo, lấy mẫu, và cách đánh giá kết quả phân tích nước thải.
Phần 2 – Giới hạn thông số ô nhiễm tối đa cho phép
Quy định ngưỡng giới hạn của các thông số môi trường quan trọng:
pH, BOD₅, COD, TSS (tổng chất rắn lơ lửng), tổng Nitơ, Amoni, dầu mỡ khoáng, kim loại nặng (Pb, Zn, Cu, Cr, Cd, Hg, As, Ni), và vi sinh (Coliform).
Đây là phần cốt lõi nhất của QCVN 40:2011/BTNMT, được sử dụng để thiết kế hệ thống xử lý nước thải và đánh giá đầu ra sau xử lý.
Phần 3 – Phân loại Cột A và Cột B
Cột A: Áp dụng cho trường hợp xả nước thải vào nguồn nước được dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
Cột B: Áp dụng cho trường hợp xả nước thải vào nguồn nước không sử dụng cho sinh hoạt (ví dụ: kênh thoát, sông công nghiệp, hệ thống xử lý tập trung).
Sự phân loại này giúp xác định tiêu chuẩn thiết kế và công nghệ xử lý phù hợp cho từng dự án.
Phần 4 – Hệ số K (hệ số điều chỉnh)
Hệ số K dùng để điều chỉnh giá trị giới hạn ô nhiễm cho phép, phụ thuộc vào:
Quy mô xả thải (lưu lượng m³/ngày.đêm),
Tính chất nguồn tiếp nhận,
Và vị trí khu vực xả thải (vùng đô thị, nông thôn, khu công nghiệp).
Công thức tính: Cmax = C × Kq × Kf, trong đó:
Cmax: giá trị tối đa cho phép,
C: giá trị trong bảng quy chuẩn,
Kq, Kf: hệ số khu vực và hệ số lưu lượng.
Phần 5 – Quy định về lấy mẫu, tần suất và vị trí đo
Hướng dẫn vị trí lấy mẫu (điểm cuối trước khi xả ra môi trường).
Tần suất kiểm tra định kỳ: ít nhất 01 lần/tháng với cơ sở sản xuất, 03–06 tháng/lần với khu công nghiệp có trạm xử lý tập trung.
Yêu cầu hồ sơ quan trắc định kỳ phải được lưu trữ, báo cáo theo Thông tư 24/2017/BTNMT.
✅ Tóm tắt ý chính
| Phần | Nội dung chính | Ý nghĩa áp dụng trong thiết kế nhà xưởng |
|---|---|---|
| Phần 1 | Quy định chung | Xác định phạm vi và đối tượng áp dụng |
| Phần 2 | Giới hạn thông số ô nhiễm | Căn cứ thiết kế hệ thống xử lý |
| Phần 3 | Phân loại cột A/B | Chọn công nghệ xử lý phù hợp nguồn xả |
| Phần 4 | Hệ số K điều chỉnh | Tính toán nồng độ đầu ra đạt chuẩn |
| Phần 5 | Lấy mẫu và giám sát | Phục vụ nghiệm thu và vận hành sau thi công |
Hiểu rõ cấu trúc và phạm vi điều chỉnh của QCVN 40:2011/BTNMT giúp kỹ sư thiết kế, nhà thầu và chủ đầu tư áp dụng đúng tiêu chuẩn môi trường, tối ưu thiết kế hệ thống xử lý nước thải, đồng thời đảm bảo hồ sơ kỹ thuật – pháp lý của công trình đạt yêu cầu kiểm duyệt.
Các thông số chính trong QCVN 40:2011/BTNMT
Trong QCVN 40:2011/BTNMT, các thông số ô nhiễm được chia thành 4 nhóm chính: (1) hữu cơ – vô cơ, (2) kim loại nặng, (3) các chỉ tiêu lý – hóa – sinh, và (4) hệ số K điều chỉnh theo quy mô xả thải.
Hiểu rõ các thông số này giúp kỹ sư tính toán chính xác công suất và công nghệ xử lý nước thải, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt chuẩn quy định.
3.1. Nhóm thông số ô nhiễm hữu cơ
Các thông số: BOD₅, COD, SS (Tổng chất rắn lơ lửng), TDS (Tổng chất rắn hòa tan), dầu mỡ khoáng, tổng Nitơ (N), tổng Photpho (P).
🧪 Ý nghĩa:
BOD₅ (Biochemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy sinh học – thể hiện lượng oxy cần để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
→ Giá trị cao ⇒ nước thải chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy (như từ chế biến thực phẩm, dệt nhuộm).COD (Chemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy hóa học – phản ánh tổng lượng chất hữu cơ, bao gồm cả khó phân hủy sinh học.
SS (Total Suspended Solids): Tổng chất rắn lơ lửng – biểu thị mức độ cặn, bùn, sợi, mảnh vụn trong nước thải.
TDS: Tổng chất rắn hòa tan, thường gặp trong nước thải ngành thực phẩm, hóa chất, xi mạ.
Dầu mỡ khoáng: Là thông số quan trọng với nhà xưởng cơ khí, bảo trì, hoặc nhà máy chế tạo kim loại.
Tổng Nitơ (N) và Photpho (P): Là chất dinh dưỡng gây phú dưỡng nguồn nước, đặc biệt nguy hiểm khi xả ra sông hồ.
🌿 Tác động môi trường nếu vượt ngưỡng:
Gây suy giảm oxy hòa tan (DO) trong nguồn nước → thủy sinh chết hàng loạt.
Tăng độ đục, gây mùi hôi, hiện tượng phú dưỡng (tảo nở hoa).
Là nguyên nhân chính khiến nước thải không đạt cột A/B theo QCVN 40:2011/BTNMT.
3.2. Nhóm thông số kim loại nặng và độc hại
Các thông số: Pb (Chì), Zn (Kẽm), Cu (Đồng), As (Asen), Hg (Thủy ngân), Cr (Crom), Cd (Cadimi), Ni (Niken), Mn (Mangan), Fe (Sắt).
⚙️ Nguồn phát sinh:
Ngành xi mạ, luyện kim, sản xuất thép, cơ khí chính xác, điện tử, sơn mạ, pin – ắc quy.
☣️ Tác động và yêu cầu xử lý:
Pb, Hg, Cd, Cr(VI): Gây độc thần kinh, ung thư, và tích tụ sinh học lâu dài trong cơ thể.
As, Ni, Zn: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nguồn nước ngầm.
Các thông số này bắt buộc phải xử lý bằng công nghệ hóa lý (keo tụ, kết tủa, trao đổi ion hoặc hấp phụ) trước khi thải ra môi trường.
📘 Lưu ý khi thiết kế:
Cần thiết kế riêng bể xử lý kim loại nặng tách biệt với bể sinh học (vì kim loại nặng có thể ức chế vi sinh).
Giá trị giới hạn kim loại nặng thường rất thấp (tính bằng mg/L), nên phải giám sát kỹ nồng độ đầu ra.
3.3. Nhóm thông số lý – hóa – sinh khác
Các thông số: pH, Amoni (NH₄⁺), Clo dư, Coliform, Nhiệt độ, Màu sắc, Mùi.
🧩 Ý nghĩa và kiểm soát:
pH: Phản ánh tính axit hoặc kiềm của nước thải. QCVN 40 yêu cầu pH từ 5.5 – 9.0.
Amoni (NH₄⁺): Phát sinh từ nước thải chứa chất hữu cơ phân hủy (như ngành thực phẩm, giết mổ, dệt nhuộm).
Clo dư: Thường tồn tại sau khử trùng – nếu vượt ngưỡng có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh.
Coliform: Là vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm phân, quy định giới hạn để đảm bảo an toàn sinh học.
Nhiệt độ: Không được vượt quá 40°C khi xả ra môi trường để tránh ảnh hưởng sinh thái.
Màu & Mùi: Là chỉ tiêu cảm quan nhưng quan trọng trong quá trình nghiệm thu môi trường, thường quy định bằng hệ số so sánh hoặc thang màu chuẩn.
3.4. Hệ số K và cách áp dụng trong tính toán
Hệ số K là hệ số điều chỉnh giới hạn tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm, giúp quy chuẩn linh hoạt hơn với quy mô và đặc thù từng dự án.
📘 Công thức tính:
Trong đó:
Cmax: Nồng độ tối đa cho phép sau khi điều chỉnh;
C: Giá trị giới hạn trong bảng quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT;
Kq: Hệ số khu vực – phụ thuộc loại nguồn tiếp nhận (sông, hồ, kênh, biển…);
Kf: Hệ số quy mô – phụ thuộc lưu lượng nước thải (m³/ngày.đêm).
🏭 Ví dụ ứng dụng:
Nhà máy sản xuất thép có lưu lượng xả > 1.000 m³/ngày có thể áp dụng hệ số Kf = 0.9.
Cơ sở chế biến thực phẩm quy mô nhỏ < 50 m³/ngày có thể áp dụng Kf = 1.2 (nới giới hạn).
Các khu công nghiệp nằm gần nguồn nước cấp sinh hoạt ⇒ Kq = 0.9 (siết chặt giới hạn xả thải).
📈 Ý nghĩa thực tế:
Hệ số K giúp các nhà thiết kế tính toán chính xác giới hạn nồng độ đầu ra (Cmax) cho từng dự án cụ thể, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn tương ứng Cột A hoặc Cột B, đồng thời tối ưu chi phí đầu tư hệ thống xử lý.
Việc hiểu rõ từng nhóm thông số trong QCVN 40:2011/BTNMT giúp kỹ sư và chủ đầu tư chủ động lựa chọn công nghệ, vật liệu và quy mô xử lý phù hợp, vừa đáp ứng quy định pháp luật, vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế – kỹ thuật cho công trình nhà xưởng công nghiệp.
Hướng dẫn áp dụng QCVN 40:2011/BTNMT trong thiết kế & thi công nhà xưởng
Quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT không chỉ là căn cứ pháp lý, mà còn là kim chỉ nam kỹ thuật trong thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải cho nhà xưởng công nghiệp.
Việc áp dụng đúng quy chuẩn này ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp công trình được phê duyệt hồ sơ môi trường nhanh chóng, vận hành hiệu quả và đạt tiêu chuẩn đầu ra theo Cột A hoặc Cột B.
4.1. Giai đoạn thiết kế
Ở giai đoạn thiết kế, QCVN 40:2011/BTNMT được sử dụng làm cơ sở tính toán công nghệ và công suất xử lý nước thải.
🔧 Các bước áp dụng:
Xác định loại hình sản xuất và lưu lượng nước thải
Tính toán tổng lượng nước thải phát sinh (m³/ngày.đêm).
Phân loại nước thải theo nguồn: sản xuất, vệ sinh, làm mát, rửa thiết bị,…
Chọn tiêu chuẩn đầu ra phù hợp (Cột A hoặc B)
Cột A: áp dụng nếu xả ra nguồn nước dùng cho cấp sinh hoạt hoặc gần khu dân cư.
Cột B: áp dụng cho nước thải xả ra hệ thống xử lý tập trung của khu công nghiệp.
Lựa chọn công nghệ xử lý thích hợp
Sinh học: dùng cho nước thải chứa hữu cơ (thực phẩm, dệt nhuộm).
Hóa lý: dùng cho nước thải có kim loại nặng, dầu mỡ, dung môi.
Kết hợp: phổ biến nhất trong nhà máy cơ khí, chế biến, xi mạ, thép,…
Tính toán kích thước bể và thiết bị xử lý
Sử dụng các giá trị giới hạn trong QCVN 40:2011/BTNMT để tính toán thể tích, thời gian lưu, công suất bơm, và lưu lượng xử lý.
Bố trí hệ thống phù hợp mặt bằng nhà xưởng, đảm bảo dòng chảy một chiều, thuận tiện vận hành.
💡 Gợi ý chuyên môn: Nên phối hợp cùng đơn vị thiết kế cơ điện (MEP) và phòng môi trường để đồng bộ hệ thống thoát nước, cấp điện và điều khiển tự động (PLC) cho trạm xử lý.
4.2. Giai đoạn thi công
Giai đoạn thi công cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt bản vẽ kỹ thuật và các yêu cầu vật liệu, thiết bị theo tiêu chuẩn quy định trong QCVN 40.
🧱 Các yêu cầu chính:
Vật liệu xây dựng bể xử lý:
Bể bê tông cốt thép phải đạt mác ≥ 250, chống thấm 2 lớp;
Lót phủ epoxy hoặc composite ở khu vực tiếp xúc nước thải có tính ăn mòn cao.
Hệ thống ống và van:
Dùng vật liệu PVC, HDPE, hoặc Inox 304 tùy vị trí áp lực và nhiệt độ;
Lắp đặt van chặn, van một chiều và đồng hồ lưu lượng ở mỗi công đoạn.
Thiết bị đo lường và quan trắc:
Bố trí thiết bị đo online (pH, DO, COD, lưu lượng, nhiệt độ) tại điểm xả cuối;
Bố trí hố thu mẫu tiêu chuẩn theo hướng dẫn QCVN 40 – vị trí trước khi xả ra môi trường.
Hệ thống tách dầu mỡ:
Bắt buộc trong nhà xưởng cơ khí, garage, nhà máy gia công kim loại hoặc thực phẩm.
⚙️ Lưu ý: Mọi thay đổi trong quá trình thi công (vật liệu, thiết bị, công suất bơm) phải được cập nhật trong hồ sơ “As-built” để phục vụ nghiệm thu môi trường.
4.3. Giai đoạn vận hành và nghiệm thu
Sau khi hoàn thành thi công, hệ thống xử lý nước thải cần được kiểm tra, chạy thử, lấy mẫu phân tích và lập hồ sơ nghiệm thu môi trường.
🔍 Các bước thực hiện:
Chạy thử và hiệu chỉnh hệ thống:
Kiểm tra cân bằng dòng chảy, lưu lượng thực tế so với thiết kế.
Điều chỉnh lượng vi sinh, hóa chất trung hòa, bùn hoạt tính,…
Lấy mẫu nước thải đầu ra:
Thực hiện phân tích tại phòng thí nghiệm được Bộ TN&MT công nhận.
Đảm bảo tất cả thông số đạt giới hạn theo Cột A hoặc Cột B của QCVN 40:2011/BTNMT.
Lập hồ sơ hoàn thành công trình bảo vệ môi trường:
Hồ sơ gồm: biên bản nghiệm thu, kết quả phân tích mẫu, bản vẽ hoàn công, nhật ký vận hành, sổ bảo trì.
Nộp Sở Tài nguyên & Môi trường (TN&MT) để được cấp Giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường.
Vận hành định kỳ và bảo trì:
Kiểm tra định kỳ bể lắng, bể vi sinh, bơm, thiết bị đo.
Thay vi sinh, bùn, hóa chất theo khuyến nghị kỹ thuật.
Quan trắc định kỳ theo Thông tư 25/2019/BTNMT (tối thiểu 3–6 tháng/lần).
📋 Kết quả cuối cùng: Nước thải sau xử lý phải đạt chuẩn theo QCVN 40:2011/BTNMT, giúp doanh nghiệp được phê duyệt hồ sơ pháp lý, đảm bảo sản xuất ổn định và bền vững.
Những sai sót thường gặp khi áp dụng QCVN 40:2011/BTNMT
Mặc dù QCVN 40:2011/BTNMT đã được áp dụng phổ biến trong thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nhiều dự án vẫn gặp sai sót do hiểu chưa đầy đủ về quy chuẩn.
Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất, hậu quả thực tế và giải pháp khắc phục mà kỹ sư cần lưu ý:
| Sai sót | Hậu quả thực tế | Giải pháp |
|---|---|---|
| Chọn sai cột (A/B) | Không đạt tiêu chuẩn xả thải, bị phạt hành chính | Xác định rõ nguồn tiếp nhận ngay từ giai đoạn thiết kế |
| Không áp dụng hệ số K | Sai giá trị tính toán, dẫn đến thiết kế sai công suất xử lý | Tra hệ số K đúng theo phụ lục của QCVN 40:2011/BTNMT |
| Thiếu điểm lấy mẫu đạt chuẩn | Không được nghiệm thu hồ sơ bảo vệ môi trường | Bố trí hố thu mẫu tại điểm cuối trước khi xả ra môi trường |
| Không đồng bộ với hệ thống xử lý của KCN | Không được đấu nối, gây tắc nghẽn và quá tải hệ thống chung | Phối hợp với Ban quản lý KCN ngay từ giai đoạn thiết kế và phê duyệt bản vẽ |
Mối liên hệ giữa QCVN 40:2011/BTNMT và các quy chuẩn khác
QCVN 40:2011/BTNMT không tồn tại độc lập mà có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều quy chuẩn kỹ thuật và văn bản pháp luật khác trong lĩnh vực xây dựng, môi trường và công nghiệp. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp đơn vị tư vấn – thiết kế – thi công nhà xưởng như VMSTEEL đảm bảo hồ sơ pháp lý và kỹ thuật đạt chuẩn ngay từ giai đoạn đầu của dự án.
Liên hệ với QCVN 14:2008/BTNMT – Nước thải sinh hoạt
QCVN 14:2008/BTNMT quy định giới hạn đối với nước thải sinh hoạt, trong khi QCVN 40:2011/BTNMT áp dụng cho nước thải công nghiệp.
Trong thực tế, nhiều nhà máy có hệ thống thoát nước chung cho cả hai loại nước thải, nên việc phân tách hoặc xử lý đồng thời cần căn cứ song song vào cả hai quy chuẩn này.
👉 Ứng dụng thực tế: VMSTEEL thường đề xuất thiết kế hệ thống xử lý nước thải tách biệt hai dòng nhằm dễ dàng kiểm soát và đáp ứng đúng tiêu chuẩn tương ứng.
Liên hệ với QCVN 24:2016/BYT – Tiêu chuẩn chất lượng nước dùng trong sản xuất
Một số ngành công nghiệp (thực phẩm, dược phẩm, hóa chất…) cần nguồn nước đầu vào đạt chuẩn an toàn, nên QCVN 40:2011/BTNMT còn phải được đối chiếu ngược với QCVN 24:2016/BYT để đảm bảo vòng tuần hoàn nước khép kín không gây ô nhiễm chéo.
Sự kết hợp này đặc biệt quan trọng trong các khu công nghiệp có hệ thống tái sử dụng nước thải.
Liên hệ với QCVN 01:2021/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng
QCVN 01:2021/BXD quy định khoảng cách ly vệ sinh, vị trí xả thải, hướng gió và hệ thống thoát nước trong quy hoạch tổng thể nhà xưởng.
Do đó, khi áp dụng QCVN 40:2011/BTNMT, các kỹ sư thiết kế cần phối hợp với quy chuẩn xây dựng này để đảm bảo điểm xả thải, bể chứa, trạm xử lý nước thải không gây ảnh hưởng đến khu dân cư hoặc công trình lân cận.
👉 Ứng dụng thực tế tại VMSTEEL: luôn tích hợp quy định về bán kính cách ly môi trường trong bản vẽ quy hoạch tổng thể (Master Plan) của nhà xưởng.
Liên hệ với Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP
QCVN 40:2011/BTNMT là công cụ kỹ thuật thực thi các quy định trong Luật Bảo vệ môi trường 2020.
Luật và Nghị định hướng dẫn quy định về đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giấy phép môi trường, quan trắc tự động — tất cả đều sử dụng các giá trị giới hạn từ QCVN 40 làm căn cứ thẩm định.
Như vậy, mọi báo cáo ĐTM hoặc hồ sơ xin phép môi trường của doanh nghiệp bắt buộc phải dẫn chiếu đến quy chuẩn này.
Liên hệ với QCVN 05:2023/BTNMT – Chất lượng không khí xung quanh
Mặc dù QCVN 40 tập trung vào nước thải, nhưng quá trình xử lý nước thải công nghiệp có thể phát sinh mùi, khí độc hoặc hơi dung môi bay hơi. Do đó, cần kết hợp với QCVN 05:2023/BTNMT để đảm bảo chất lượng không khí tại khu vực xả thải vẫn trong giới hạn cho phép.
QCVN 05:2023/BTNMT là cơ sở pháp lý quan trọng giúp kiểm soát và đánh giá chất lượng không khí xung quanh, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa ngày càng mạnh tại Việt Nam. Việc tuân thủ đúng quy chuẩn này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý của các doanh nghiệp sản xuất mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội trong bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Trong hoạt động thiết kế – thi công nhà xưởng công nghiệp, VMSTEEL luôn xem QCVN 05:2023/BTNMT là một phần không thể tách rời của quy trình đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và thiết kế hệ thống thông gió, hút bụi, xử lý khí thải. Mỗi dự án đều được VMSTEEL:
-
Tính toán lưu lượng khí thải và nồng độ bụi ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu.
-
Áp dụng giải pháp công nghệ xử lý phù hợp, đảm bảo các thông số khí thải sau xử lý đạt chuẩn QCVN 05.
-
Bố trí mặt bằng và hướng gió nhà xưởng hợp lý, hạn chế phát tán ô nhiễm ra khu vực dân cư hoặc công trình lân cận.
Việc hiểu và áp dụng đúng QCVN 05:2023/BTNMT không chỉ giúp doanh nghiệp đạt yêu cầu kiểm định môi trường, mà còn góp phần xây dựng hình ảnh xanh – sạch – bền vững trong mắt đối tác và cơ quan quản lý.









