Nội dung bài viết
- Tổng quan về QCVN 18:2021/BXD
- Cấu trúc và phạm vi nội dung của QCVN 18:2021/BXD
- Những điểm mới quan trọng so với QCVN 18:2014/BXD
- Yêu cầu an toàn trong tổ chức thi công công trình
- An toàn máy móc, thiết bị và công cụ hỗ trợ
- An toàn PCCC trong thi công nhà xưởng
- An toàn điện và phòng chống sét trong công trường
- Biện pháp ứng phó khẩn cấp & quản lý rủi ro
- Hướng dẫn áp dụng QCVN 18:2021/BXD trong thực tế
- Sai phạm thường gặp & cách khắc phục
- Mối liên hệ giữa QCVN 18:2021/BXD và các quy chuẩn khác
- Ứng dụng QCVN 18:2021/BXD trong thiết kế & thi công nhà xưởng (VMSTEEL)
QCVN 18:2021/BXD là quy chuẩn quốc gia về an toàn trong thi công xây dựng, được Bộ Xây dựng ban hành và áp dụng bắt buộc trên phạm vi toàn quốc. Đây là “kim chỉ nam” quan trọng cho mọi kỹ sư, kiến trúc sư, nhà thầu và đơn vị thi công, giúp đảm bảo an toàn lao động, chất lượng công trình và tuân thủ pháp lý trong suốt quá trình xây dựng.
Trong thực tế, nhiều công trình công nghiệp – đặc biệt là nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà kho quy mô lớn – thường gặp khó khăn trong việc áp dụng đúng và đầy đủ các quy định của QCVN 18:2021/BXD. Nguyên nhân chủ yếu là do văn bản này mang tính kỹ thuật cao, trải rộng nhiều nhóm nội dung: an toàn máy móc, giàn giáo, điện – PCCC, đến tổ chức thi công, kiểm định thiết bị và biện pháp ứng cứu khẩn cấp.
Bài viết này của VMSTEEL được biên soạn nhằm giúp các kỹ sư, kiến trúc sư và nhà quản lý hiểu rõ nội dung cốt lõi của QCVN 18:2021/BXD, nắm vững các yêu cầu bắt buộc, và biết cách áp dụng vào thực tế thiết kế – thi công nhà xưởng công nghiệp.
Sau khi đọc xong, bạn sẽ:
Hiểu đầy đủ cấu trúc, phạm vi và các điểm mới của QCVN 18:2021/BXD.
Biết cách vận dụng quy chuẩn này vào hồ sơ thiết kế, biện pháp thi công, và công tác an toàn lao động thực tế.
Nhận biết mối liên hệ giữa QCVN 18 và các quy chuẩn khác như QCVN 06:2021/BXD (PCCC), TCVN 5308:2020 (an toàn lao động).
👉 Để có cái nhìn tổng thể về hệ thống quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng hiện hành, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Tiêu chuẩn thiết kế nhà xưởng công nghiệp (TCVN & QCVN) – tổng hợp đầy đủ các văn bản kỹ thuật quan trọng mà kỹ sư và nhà thầu cần nắm vững trước khi bắt đầu dự án.
Tổng quan về QCVN 18:2021/BXD
QCVN 18:2021/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn trong thi công xây dựng được ban hành bởi Bộ Xây dựng, có hiệu lực từ ngày 20/6/2021, thay thế cho QCVN 18:2014/BXD.
Đây là văn bản pháp lý bắt buộc áp dụng đối với mọi hoạt động thi công xây dựng trên lãnh thổ Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn lao động, phòng ngừa tai nạn và kiểm soát rủi ro trong thi công công trình.
Mục tiêu ban hành:
Chuẩn hóa hệ thống an toàn lao động trong thi công xây dựng theo hướng đồng bộ – thống nhất – dễ áp dụng.
Giảm thiểu tai nạn lao động và sự cố kỹ thuật trong quá trình thi công.
Nâng cao hiệu quả quản lý an toàn và năng lực thi công của các tổ chức, nhà thầu và tư vấn giám sát.
Làm cơ sở để đánh giá, kiểm định và nghiệm thu an toàn khi hoàn thành công trình.
Phạm vi áp dụng:
QCVN 18:2021/BXD áp dụng cho tất cả tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông và thủy lợi.
Quy chuẩn này bao trùm toàn bộ giai đoạn từ khảo sát – thiết kế – thi công – giám sát – nghiệm thu – bảo trì, bao gồm cả công trình tạm phục vụ thi công.
Ngoài ra, QCVN 18 cũng được dùng làm tài liệu tham chiếu bắt buộc khi lập hồ sơ thiết kế, thẩm tra biện pháp thi công, hoặc xin cấp phép xây dựng các nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà kho công nghiệp.
Tại sao kỹ sư và kiến trúc sư cần nắm vững QCVN 18:2021/BXD
Đối với các kỹ sư thiết kế, kỹ sư kết cấu, kiến trúc sư và nhà thầu thi công, việc hiểu và áp dụng đúng QCVN 18:2021/BXD không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố thể hiện năng lực chuyên môn.
Cụ thể:
🧾 Căn cứ pháp lý bắt buộc:
Khi lập hồ sơ thiết kế kỹ thuật – biện pháp thi công – hồ sơ an toàn lao động, QCVN 18 là tài liệu pháp lý nền tảng mà mọi hồ sơ bắt buộc phải tuân thủ. Việc thiếu hoặc áp dụng sai quy chuẩn này có thể dẫn đến việc bị từ chối cấp phép hoặc đình chỉ thi công.🧰 Tiêu chuẩn kiểm tra trong quá trình thi công:
Cơ quan quản lý và tư vấn giám sát thường dựa trên QCVN 18 để thanh tra, kiểm định an toàn công trường, từ các yếu tố như giàn giáo, điện thi công, PCCC, neo giữ kết cấu, đến huấn luyện an toàn lao động.🧠 Tăng năng lực thiết kế & thi công an toàn:
Nắm vững quy chuẩn giúp kỹ sư chủ động dự đoán rủi ro, thiết kế biện pháp an toàn hợp lý, giảm sai sót, tăng chất lượng hồ sơ và uy tín cá nhân.⚖️ Giảm rủi ro pháp lý & nâng cao thương hiệu:
Việc tuân thủ QCVN 18 giúp doanh nghiệp đáp ứng điều kiện pháp lý khi đấu thầu hoặc nghiệm thu, đồng thời chứng minh năng lực thi công an toàn, tăng uy tín với chủ đầu tư và cơ quan quản lý.
👉 Trong các dự án nhà xưởng công nghiệp, QCVN 18:2021/BXD thường được áp dụng song song với các quy chuẩn chuyên ngành khác như QCVN 06:2021/BXD (phòng cháy chữa cháy) và TCVN 5308:2020 (an toàn lao động trong xây dựng).
Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các văn bản này sẽ giúp kỹ sư xây dựng hệ thống an toàn thi công hoàn chỉnh, hợp chuẩn và dễ nghiệm thu.
Cấu trúc và phạm vi nội dung của QCVN 18:2021/BXD
QCVN 18:2021/BXD là một quy chuẩn kỹ thuật quốc gia có nội dung khá toàn diện, bao phủ hầu hết các khía cạnh an toàn trong thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.
So với phiên bản cũ (QCVN 18:2014/BXD), bản 2021 được cập nhật, phân nhóm logic và rõ ràng hơn, giúp kỹ sư – kiến trúc sư – nhà thầu dễ dàng tra cứu và áp dụng trong từng giai đoạn công trình.
Quy chuẩn này gồm 6 chương chính và phần phụ lục chi tiết, với phạm vi điều chỉnh cụ thể như sau:
| Chương | Nội dung chính | Ý nghĩa & ứng dụng thực tế |
|---|---|---|
| Chương I – Quy định chung | Nêu phạm vi áp dụng, đối tượng điều chỉnh, thuật ngữ và định nghĩa cơ bản. | Là cơ sở xác định đối tượng bắt buộc áp dụng, giúp kỹ sư hiểu rõ quy chuẩn nào phải tuân thủ cho loại công trình của mình. |
| Chương II – Yêu cầu an toàn trong tổ chức thi công | Quy định về tổ chức công trường, phân khu làm việc, bố trí lối đi, biển báo, rào chắn, quản lý nhân sự và kiểm soát khu vực nguy hiểm. | Áp dụng trực tiếp khi lập biện pháp tổ chức thi công, thiết kế layout công trường hoặc hồ sơ ATLĐ (an toàn lao động). |
| Chương III – Yêu cầu an toàn đối với máy móc, thiết bị và công cụ thi công | Quy định về kiểm định, sử dụng, bảo dưỡng, vận hành các thiết bị như cần trục, xe nâng, giàn giáo, máy khoan, máy hàn, thiết bị điện. | Là phần kỹ sư cơ điện, giám sát thi công và nhà thầu phải nắm vững để tránh vi phạm ATLĐ và đáp ứng kiểm định định kỳ. |
| Chương IV – An toàn trong công tác lắp dựng, vận chuyển và thi công trên cao | Hướng dẫn chi tiết lắp dựng kết cấu thép, thi công mái, vận chuyển vật liệu, hàn cắt, thi công dưới hố sâu, hầm kín. | Đặc biệt quan trọng với các công trình nhà xưởng thép tiền chế, nơi có nhiều công tác lắp dựng khung, mái, panel và vận chuyển tải trọng lớn. |
| Chương V – An toàn điện, phòng cháy chữa cháy (PCCC) | Quy định an toàn trong thi công điện tạm, chống rò điện, nối đất, bố trí bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, và biện pháp PCCC trong công trường. | Liên hệ chặt chẽ với QCVN 06:2021/BXD, là căn cứ khi thiết kế hệ thống điện thi công, cấp điện tạm, hệ thống báo cháy nhà xưởng. |
| Chương VI – Biện pháp ứng phó khẩn cấp & quản lý rủi ro | Yêu cầu lập kế hoạch ứng cứu khẩn cấp: sập đổ, cháy nổ, điện giật, ngộ độc khí, thiên tai… kèm quy trình báo động, sơ cứu, diễn tập định kỳ. | Là phần kỹ sư ATLĐ và trưởng ban an toàn cần tích hợp vào “Safety Plan” cho công trình, đảm bảo đủ điều kiện nghiệm thu ATLĐ. |
| Phụ lục | Gồm biểu mẫu, sơ đồ và hướng dẫn kỹ thuật chi tiết (kích thước, tải trọng, giới hạn an toàn, mẫu kiểm tra thiết bị…). | Là tài liệu tham khảo quan trọng để hoàn thiện hồ sơ ATLĐ và biên bản nghiệm thu an toàn trước khi thi công. |
🔍 Phạm vi điều chỉnh của QCVN 18:2021/BXD
Áp dụng cho mọi loại hình công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, năng lượng và hạ tầng kỹ thuật.
Quy định cả các công trình tạm phục vụ thi công (nhà điều hành, kho vật tư, bãi tập kết, hệ thống điện tạm).
Bắt buộc tuân thủ đối với tất cả chủ thể trong hoạt động xây dựng:
Chủ đầu tư
Tư vấn thiết kế – giám sát
Nhà thầu thi công
Nhà cung cấp thiết bị – vật liệu
Cơ quan kiểm định, kiểm tra an toàn lao động
💡 Vai trò thực tế đối với kỹ sư & kiến trúc sư
Là tài liệu gốc để tích hợp biện pháp an toàn vào hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
Là cơ sở để lập biện pháp thi công và hồ sơ an toàn lao động.
Là căn cứ để kiểm tra, nghiệm thu an toàn và phòng chống tai nạn công trình.
👉 Nhờ cấu trúc rõ ràng và phạm vi áp dụng toàn diện, QCVN 18:2021/BXD trở thành một trong những quy chuẩn cốt lõi mà kỹ sư thiết kế, tư vấn giám sát và nhà thầu phải nắm vững trước khi triển khai bất kỳ dự án nào, đặc biệt là nhà xưởng công nghiệp và kết cấu thép tiền chế.
Những điểm mới quan trọng so với QCVN 18:2014/BXD
QCVN 18:2021/BXD được xem là bản cập nhật toàn diện nhất về quy định an toàn trong thi công xây dựng trong vòng gần một thập kỷ qua.
So với phiên bản QCVN 18:2014/BXD, quy chuẩn mới đã nâng cấp đồng bộ từ phạm vi áp dụng, khái niệm, đến quy trình quản lý an toàn, phù hợp hơn với các loại hình công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, và công trình có công nghệ cao.
Dưới đây là 5 điểm thay đổi lớn mà kỹ sư, kiến trúc sư và nhà thầu cần đặc biệt lưu ý:
Bổ sung yêu cầu đánh giá rủi ro an toàn lao động trước thi công
Một điểm thay đổi cốt lõi và bắt buộc trong QCVN 18:2021/BXD là việc đánh giá nguy cơ rủi ro (Risk Assessment) trước khi triển khai thi công bất kỳ hạng mục nào.
Cụ thể:
Đơn vị thi công phải lập biên bản đánh giá nguy cơ rủi ro cho từng giai đoạn hoặc khu vực thi công.
Xác định các mối nguy (hazards): rơi ngã, điện giật, sập đổ, cháy nổ, ngạt khí…
Phân tích mức độ ảnh hưởng – xác suất xảy ra – biện pháp kiểm soát tương ứng.
Tích hợp toàn bộ nội dung này vào “Báo cáo biện pháp thi công an toàn” (Safety Plan) và hồ sơ ATLĐ của công trình.
🎯 Lợi ích thực tế: giúp kỹ sư chủ động phòng ngừa, nhà thầu dễ được phê duyệt hồ sơ ATLĐ và tránh bị đình chỉ thi công khi thanh tra an toàn.
Làm rõ trách nhiệm của từng chủ thể trong dự án xây dựng
Phiên bản mới phân định rõ hơn trách nhiệm an toàn của các bên tham gia dự án:
| Chủ thể | Trách nhiệm chính theo QCVN 18:2021/BXD |
|---|---|
| Chủ đầu tư | Đảm bảo nhà thầu đủ năng lực ATLĐ; phê duyệt biện pháp thi công an toàn trước khi thi công. |
| Nhà thầu chính | Tổ chức quản lý công trường, phân công cán bộ ATLĐ, kiểm tra công việc hàng ngày. |
| Nhà thầu phụ | Tuân thủ biện pháp thi công của nhà thầu chính và chịu trách nhiệm với khu vực thi công được giao. |
| Tư vấn giám sát | Kiểm tra định kỳ, yêu cầu dừng thi công khi phát hiện vi phạm an toàn. |
⚖️ Điểm mới: Quy định trách nhiệm pháp lý rõ ràng hơn, giúp dễ xử lý khi xảy ra sự cố và nâng cao tính minh bạch trong vận hành dự án.
Bổ sung quy định an toàn đối với công trình kết cấu thép và nhà tiền chế
Đây là phần liên quan trực tiếp đến các dự án nhà xưởng công nghiệp, khung thép tiền chế — lĩnh vực chuyên sâu của VMSTEEL.
Các điểm mới nổi bật:
Bổ sung quy định về neo giữ tạm thời (Temporary anchorage):
Khi lắp dựng khung thép, dầm, giàn, các cấu kiện phải được neo giữ an toàn trước khi hàn hoặc siết bu lông hoàn thiện.Thi công trên cao: yêu cầu bắt buộc sử dụng dây an toàn có móc kép (double lanyard), lưới an toàn, và điểm móc cố định kiểm định.
Lắp mái tôn, giàn không gian: quy định về bố trí lối đi an toàn, giàn giáo mái tạm, và biện pháp chống trượt khi thi công trong điều kiện ẩm ướt.
⚙️ Ý nghĩa: giảm thiểu tai nạn rơi ngã – nguyên nhân phổ biến nhất trong thi công nhà thép. Đồng thời giúp hồ sơ biện pháp thi công của kỹ sư dễ được phê duyệt hơn khi trình cơ quan quản lý.
🔗 Tham khảo: Giải pháp chống ồn, rung & cách âm cho máy móc hạng nặng – nội dung liên quan đến ATLĐ trong môi trường cơ khí.
Quy định chi tiết hơn về phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE)
Nếu ở bản 2014 chỉ nêu chung chung về PPE, thì QCVN 18:2021/BXD đã:
Phân loại chi tiết danh mục PPE bắt buộc cho từng công tác cụ thể:
giàn giáo, hàn cắt, bê tông, nâng hạ, lắp dựng kết cấu, thi công mái, khoan cọc nhồi…Yêu cầu PPE phải được kiểm định và huấn luyện sử dụng trước khi giao cho công nhân.
Tất cả PPE phải đạt TCVN hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương (EN, ISO), có nhãn kiểm định còn hiệu lực.
📋 Ứng dụng thực tế: kỹ sư ATLĐ khi lập “Safety Plan” phải đính kèm danh mục PPE chi tiết theo công việc và thời hạn kiểm định — đây là điểm mới quan trọng khi làm hồ sơ xin phép xây dựng và nghiệm thu ATLĐ.
Cập nhật tiêu chuẩn liên quan đến PCCC và an toàn điện
Phiên bản 2021 đã đồng bộ hóa hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật với các quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc gia mới nhất:
Cụ thể:
Tuân thủ QCVN 06:2021/BXD – Quy chuẩn an toàn phòng cháy, chữa cháy cho nhà và công trình.
Liên kết với TCVN 2622:1995 – Phòng cháy cho nhà và công trình.
Áp dụng TCVN 9385:2012 – Hệ thống chống sét cho công trình xây dựng.
Bổ sung quy định về khoảng cách an toàn điện, đường dây tạm thi công, và phòng chống rò rỉ điện.
🔥 Điểm khác biệt: thay vì chỉ quy định “chung chung” như trước, QCVN 18:2021/BXD gắn chặt với hệ thống PCCC – điện – chống sét quốc gia, giúp kỹ sư dễ dàng thiết kế và kiểm tra an toàn kỹ thuật đồng bộ.
🔗 Xem thêm: Thiết kế hệ thống PCCC nhà xưởng
Phiên bản QCVN 18:2021/BXD đã nâng tầm quản lý an toàn xây dựng từ mức “hướng dẫn thi công” sang mức “quản lý rủi ro tổng thể”, với trọng tâm:
Phòng ngừa – giám sát – kiểm soát liên tục, thay vì chỉ xử lý sau sự cố.
Gắn kết trách nhiệm giữa kỹ sư thiết kế, nhà thầu, chủ đầu tư và tư vấn giám sát.
Tăng cường yêu cầu đánh giá rủi ro và PPE, phù hợp với chuẩn quốc tế (ISO 45001 – Occupational Health and Safety Management).
Nhờ đó, các kỹ sư và kiến trúc sư có thể lập hồ sơ an toàn khoa học, đạt chuẩn pháp lý và tăng tính chuyên nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế – thi công nhà xưởng công nghiệp.
Yêu cầu an toàn trong tổ chức thi công công trình
QCVN 18:2021/BXD dành riêng Chương II để quy định chi tiết về tổ chức an toàn công trường xây dựng — từ việc quản lý tổng thể, nhân sự, máy móc đến biện pháp an toàn cho từng hạng mục thi công.
Đây là nội dung bắt buộc phải có trong mọi hồ sơ thiết kế, biện pháp thi công, và hồ sơ ATLĐ của dự án, đặc biệt đối với công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kho công nghiệp.
Mục tiêu là đảm bảo:
Môi trường thi công an toàn, khoa học, có kiểm soát.
Phân định rõ trách nhiệm từng bộ phận.
Hạn chế tối đa tai nạn lao động và thiệt hại tài sản.
Quản lý tổng thể an toàn công trường
Đây là nền tảng của toàn bộ hệ thống ATLĐ (HSE System).
Theo QCVN 18:2021/BXD, mỗi công trường xây dựng phải có cơ cấu tổ chức quản lý an toàn riêng biệt, đảm bảo vận hành xuyên suốt từ khâu chuẩn bị đến hoàn thành.
Các yêu cầu chính:
Thành lập Bộ phận An toàn lao động (HSE Department):
Phân công cán bộ HSE chuyên trách (có chứng chỉ huấn luyện ATLĐ theo NĐ 44/2016/NĐ-CP).
Bố trí tối thiểu 01 cán bộ HSE toàn thời gian cho công trình cấp II trở lên hoặc có ≥50 lao động thường xuyên.
Lập kế hoạch tổng thể an toàn (Safety Master Plan):
Xác định khu vực nguy hiểm, luồng di chuyển, kho bãi, trạm điện, nhà điều hành, khu vực thi công.
Lập phương án ứng cứu khẩn cấp (Emergency Response Plan) và sơ đồ thoát nạn theo từng khu vực.
Trang bị biển báo, hàng rào, chiếu sáng an toàn:
Biển cảnh báo rõ ràng, phản quang vào ban đêm.
Hàng rào công trường ≥1,5m, có biển hiệu nhà thầu, tên công trình.
Khu vực nguy hiểm phải có đèn cảnh báo hoạt động 24/7.
🎯 Mục tiêu: đảm bảo mọi người trên công trường nhận diện được rủi ro và lối thoát hiểm nhanh chóng, kể cả khi xảy ra sự cố bất ngờ.
An toàn đối với nhân sự và huấn luyện kỹ thuật
Một trong những điểm được siết chặt mạnh mẽ trong QCVN 18:2021/BXD là điều kiện làm việc của người lao động.
Tất cả nhân sự làm việc tại công trường đều phải được huấn luyện ATLĐ và có hồ sơ cá nhân hợp lệ.
Yêu cầu cụ thể:
Huấn luyện ATLĐ định kỳ:
Nhân sự thi công, lái máy, vận hành thiết bị, giàn giáo, điện, hàn… đều phải được huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động.
Tần suất huấn luyện tối thiểu: 12 tháng/lần.
Ghi nhận thông tin cá nhân:
Mỗi công nhân phải có hồ sơ lao động (worker profile) gồm: chứng minh nhân dân, chứng chỉ nghề, sổ huấn luyện ATLĐ, và khám sức khỏe.
Nhà thầu phải lập sổ quản lý công nhân và nhật ký an toàn lao động được lưu tại công trường.
Cung cấp PPE đầy đủ:
Trang bị mũ bảo hộ, giày an toàn, găng tay, quần áo bảo hộ, dây an toàn, kính hàn…
Kiểm tra định kỳ tình trạng PPE và thay thế khi hư hỏng.
💡 Ứng dụng thực tế: Trong thiết kế thi công nhà xưởng, VMSTEEL luôn bố trí khu vực thay đồ, tủ PPE riêng, đồng thời kiểm tra chứng chỉ ATLĐ của thợ trước khi cấp phép làm việc (Work Permit).
Kiểm soát thiết bị, máy móc, vật tư
Máy móc và thiết bị thi công là nguồn rủi ro cao nhất trong công trường — chiếm hơn 40% sự cố lao động hàng năm.
Vì vậy, QCVN 18:2021/BXD yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt trước – trong – sau quá trình sử dụng.
Các quy định chính:
Chỉ sử dụng máy móc có kiểm định hợp lệ:
Áp dụng theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP và Thông tư 07/2014/BLĐTBXH.
Bao gồm: cần trục, xe nâng, pa lăng, cẩu tháp, giàn giáo di động, máy hàn áp lực…
Lập sổ theo dõi kiểm định & bảo dưỡng:
Mỗi thiết bị phải có hồ sơ lý lịch máy (machine logbook) ghi rõ: ngày kiểm định, đơn vị kiểm định, kết quả, thời hạn.
Kiểm tra an toàn trước khi vận hành hàng ngày, có biên bản nghiệm thu an toàn.
Bố trí người vận hành đủ điều kiện:
Người điều khiển thiết bị phải có chứng chỉ nghề hợp lệ và được chỉ định bằng văn bản.
⚙️ Ví dụ thực tế: Khi thi công nhà xưởng thép tiền chế, tất cả cẩu lắp dựng khung và xe nâng người đều phải có tem kiểm định còn hạn. Nếu không, công trình có thể bị đình chỉ ngay trong đợt thanh tra ATLĐ.
Biện pháp đảm bảo an toàn thi công từng hạng mục
Mỗi giai đoạn thi công có đặc thù nguy cơ riêng, do đó kỹ sư ATLĐ cần lập biện pháp an toàn chi tiết cho từng nhóm công việc, đảm bảo tuân thủ đúng quy chuẩn.
a. Thi công đào móng – hố sâu:
Chống sạt lở bằng ván thép, cừ Larsen, hoặc tường vây bê tông cốt thép.
Lắp rào chắn tạm cao ≥1,2m, biển cảnh báo “Khu vực nguy hiểm”.
Đo kiểm khí độc, nồng độ oxy, đặc biệt với hố sâu hoặc không gian kín.
Bố trí lối lên xuống an toàn (cầu thang tạm, thang sắt).
b. Lắp dựng kết cấu thép:
Kiểm tra liên kết bu lông, neo tạm và độ ổn định khung.
Sử dụng cẩu lắp có kiểm định, dây chằng cố định.
Trang bị dây an toàn, lưới bảo hộ khi làm việc trên cao.
Không tháo neo tạm khi khung chưa ổn định hoàn toàn.
c. Thi công mái và tôn bao che:
Bố trí sàn thao tác hoặc giàn giáo mái tạm, chống trượt.
Không đi lại trực tiếp trên tấm tôn chưa cố định.
Trang bị dây an toàn 2 móc, giày chống trượt.
Lắp lưới an toàn bên dưới khu vực thi công.
d. Công tác hàn – cắt kim loại:
Bố trí tấm chắn tia lửa và bình chữa cháy gần vị trí hàn.
Thiết lập khu vực hàn riêng biệt, có hệ thống thông gió cưỡng bức.
PPE bắt buộc: kính hàn, găng da, mặt nạ, quần áo chống cháy.
Không hàn gần vật liệu dễ cháy hoặc khu vực kín khí dung môi.
🎯 Lợi ích: Khi áp dụng đúng các biện pháp này, công trường sẽ đạt chuẩn ATLĐ cấp độ A, đủ điều kiện được nghiệm thu an toàn và bảo hiểm lao động.
Phần “Yêu cầu an toàn trong tổ chức thi công” của QCVN 18:2021/BXD đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo an toàn cho công trình nhà xưởng công nghiệp.
Việc thiết lập bộ phận HSE chuyên nghiệp, huấn luyện nhân sự định kỳ, và kiểm soát thiết bị nghiêm ngặt không chỉ giúp đáp ứng quy chuẩn bắt buộc mà còn nâng cao uy tín kỹ sư và doanh nghiệp thi công.
An toàn máy móc, thiết bị và công cụ hỗ trợ
Theo QCVN 18:2021/BXD, việc sử dụng, vận hành và bảo dưỡng máy móc – thiết bị thi công là một trong những yếu tố có nguy cơ tai nạn cao nhất trên công trường.
Các loại thiết bị như cần trục, xe nâng, pa lăng, giàn giáo, thang, máy khoan, máy hàn, máy cắt… nếu không được kiểm soát đúng quy chuẩn có thể gây sập đổ, điện giật, cháy nổ hoặc chấn thương nghiêm trọng.
Do đó, mọi đơn vị thi công phải thực hiện kiểm định định kỳ, đào tạo người vận hành, và áp dụng biện pháp an toàn phù hợp cho từng nhóm thiết bị.
Cần trục, xe nâng, pa lăng
Cần trục (crane), xe nâng (forklift) và pa lăng (hoist) là nhóm thiết bị nâng hạ có rủi ro cao nhất trong thi công — đặc biệt tại các công trình lắp dựng nhà thép tiền chế.
Yêu cầu kỹ thuật chính theo QCVN 18:2021/BXD:
Kiểm định kỹ thuật định kỳ:
Tất cả thiết bị nâng hạ phải được kiểm định an toàn trước khi đưa vào sử dụng và định kỳ 6–12 tháng/lần.
Hồ sơ kiểm định phải có tem, nhãn và biên bản kiểm định hợp lệ, do tổ chức có chức năng kiểm định ATLĐ được Bộ LĐTBXH cấp phép thực hiện.
Giới hạn tải trọng và cảnh báo:
Mỗi thiết bị phải có bảng thông số tải trọng làm việc an toàn (SWL), gắn rõ ràng, dễ quan sát.
Tuyệt đối không vượt quá 90% tải trọng định mức, trừ khi được phê duyệt bằng văn bản trong thử tải có giám sát kỹ sư an toàn.
Người vận hành phải có chứng chỉ hợp lệ:
Theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, người điều khiển thiết bị nâng hạ phải có chứng chỉ nghề lái máy, huấn luyện ATLĐ nhóm 1.
Quy tắc vận hành an toàn:
Cấm đứng hoặc làm việc dưới tải đang treo.
Không di chuyển tải ngang qua khu vực có người hoặc vật cản.
Khi ngừng làm việc, cần trục phải hạ tải xuống đất, khóa hãm và tắt nguồn điện.
💡 Thực tế tại VMSTEEL:
Khi lắp dựng nhà xưởng thép, VMSTEEL luôn yêu cầu kiểm định độc lập cho toàn bộ xe nâng, cẩu lắp, pa lăng xích điện trước khi khởi công.
Các vị trí nâng đều được đánh dấu vùng nguy hiểm (Danger Zone) và giới hạn bằng hàng rào, biển cảnh báo.
Giàn giáo, thang và hệ chống đỡ
Giàn giáo và hệ chống đỡ là thiết bị phục vụ thi công trên cao – khu vực tiềm ẩn nhiều nguy cơ rơi ngã, sập đổ.
QCVN 18:2021/BXD yêu cầu kiểm tra, lắp dựng, sử dụng và tháo dỡ giàn giáo – thang đúng quy trình kỹ thuật, bảo đảm độ ổn định và tải trọng cho phép.
Phân loại giàn giáo:
Giàn giáo khung (frame scaffolding): dùng cho công trình dân dụng, nhà xưởng thấp tầng.
Giàn giáo treo (suspended scaffolding): sử dụng cho mặt dựng cao tầng, kết cấu thép lớn.
Giàn giáo di động (mobile scaffolding): dùng cho sửa chữa, lắp đặt hệ thống MEP, chiếu sáng.
Hệ chống đỡ (shoring system): sử dụng khi đổ sàn bê tông, đỡ mái hoặc dầm lớn.
Yêu cầu kỹ thuật bắt buộc:
Thiết kế & tính toán tải trọng giàn giáo:
Giàn giáo phải chịu được tối thiểu gấp 4 lần tải trọng làm việc.
Khi cao trên 6m, bắt buộc neo giữ vào kết cấu cố định (tường, cột, khung thép).
Kiểm tra hằng ngày:
Cán bộ HSE kiểm tra mối nối, khung, giằng chéo, sàn thao tác, lan can, cầu thang trước mỗi ca làm việc.
Tháo bỏ giàn giáo bị hư hỏng, gỉ sét hoặc biến dạng.
Yêu cầu lối đi an toàn:
Có lan can 2 tầng (cao 1m và 0,5m), tấm đỡ chân cao ≥15cm.
Thang di chuyển gắn cố định, cấm leo tự do bằng khung giàn.
🎯 Mục tiêu: tránh sập giàn, rơi ngã, trượt chân — những nguyên nhân gây tai nạn hàng đầu tại công trường nhà xưởng.
Thiết bị điện và dụng cụ cầm tay
Nhóm thiết bị điện thi công (máy khoan, máy cắt, máy mài, hàn điện, đèn chiếu sáng, tủ điện tạm…) là nguồn nguy cơ điện giật, cháy nổ và hư hỏng thiết bị.
QCVN 18:2021/BXD quy định rõ các yêu cầu để đảm bảo an toàn điện tuyệt đối trong công trường.
Yêu cầu kỹ thuật chính:
Sử dụng dây dẫn và thiết bị có cách điện đạt chuẩn:
Dây điện phải bọc cách điện hai lớp, có tiết diện phù hợp với công suất thiết bị.
Ổ cắm, phích cắm, công tắc phải đạt cấp bảo vệ IP ≥ 44, phù hợp với môi trường công nghiệp.
Tiếp địa an toàn:
Toàn bộ thiết bị điện cầm tay, tủ điện tạm, cần trục, giàn giáo kim loại… phải được nối đất (grounding) riêng biệt.
Điện trở nối đất ≤ 10 Ω theo TCVN 4756:1989.
Không sử dụng trong môi trường ẩm ướt nếu không có bảo vệ chống nước (IPX4) hoặc cầu dao chống giật (ELCB/RCD).
Tủ điện tạm:
Phải được đặt trên giá cao ≥0,5m, có khóa và bảng cảnh báo “Nguy hiểm – Điện áp cao”.
Dây dẫn điện đi nổi phải bọc trong ống PVC hoặc ống thép luồn dây.
💡 Thực tế tại VMSTEEL:
Tất cả công trường đều được trang bị hệ thống điện tạm đạt chuẩn QCVN 18 & TCVN 9385:2012, có tủ phân phối riêng cho khu vực hàn – cắt – lắp dựng, tránh quá tải cục bộ.
Việc tuân thủ các yêu cầu an toàn về máy móc, thiết bị và công cụ hỗ trợ không chỉ giúp đảm bảo tính mạng và sức khỏe người lao động, mà còn là điều kiện tiên quyết để:
Cơ quan quản lý chấp thuận hồ sơ ATLĐ;
Công trình được nghiệm thu, bảo hiểm chấp nhận chi trả khi có sự cố.
👉 Đối với các công trình nhà xưởng thép tiền chế, nơi sử dụng nhiều thiết bị nâng hạ và làm việc trên cao, VMSTEEL luôn coi việc kiểm định thiết bị và huấn luyện vận hành an toàn là bước bắt buộc trước thi công.
An toàn PCCC trong thi công nhà xưởng
Công tác phòng cháy và chữa cháy (PCCC) trong thi công xây dựng là yếu tố bắt buộc được quy định rõ trong QCVN 18:2021/BXD, đồng thời liên kết chặt chẽ với QCVN 06:2021/BXD – Quy chuẩn an toàn PCCC cho nhà và công trình.
Đối với các công trình nhà xưởng công nghiệp, đặc biệt là nhà thép tiền chế, xưởng hàn cơ khí, xưởng sơn, xưởng chế biến gỗ, nguy cơ cháy nổ trong quá trình thi công rất cao do sử dụng máy hàn, cắt, dung môi, sơn, xăng dầu và vật liệu dễ cháy.
Vì vậy, việc thiết kế công trường, tổ chức thi công và quản lý an toàn PCCC phải được tuân thủ nghiêm ngặt ngay từ đầu dự án.
Nguyên tắc thiết kế và tổ chức công trường đảm bảo an toàn PCCC
Để phòng ngừa cháy nổ trong quá trình thi công, QCVN 18:2021/BXD quy định cụ thể về tổ chức mặt bằng, hệ thống PCCC tạm và khoảng cách an toàn như sau:
a. Bố trí tổng mặt bằng công trường theo nguyên tắc PCCC
Bố trí đường giao thông nội bộ PCCC có chiều rộng tối thiểu ≥ 4m, đảm bảo xe chữa cháy tiếp cận được mọi khu vực công trình.
Khu vực tập kết vật tư và thiết bị thi công phải được phân tách rõ với khu vực lưu trữ nhiên liệu, hóa chất, sơn, dung môi.
Lối thoát hiểm và khoảng trống xung quanh công trình phải thông thoáng, không bị cản trở bởi vật liệu hoặc máy móc.
b. Trang bị hệ thống PCCC tạm thời tại công trường
Bình chữa cháy xách tay (CO₂, bột khô, Foam) phải được bố trí cách nhau không quá 20m, dễ quan sát và tiếp cận.
Hệ thống báo cháy tạm thời hoặc chuông cảnh báo bằng âm thanh – ánh sáng cần lắp đặt ở khu vực dễ xảy ra cháy: kho vật tư, khu hàn, khu gia công thép.
Đặt thùng cát, xẻng, xô nước, trụ cứu hỏa hoặc bồn nước dự phòng tại các điểm trọng yếu.
c. Kho chứa vật liệu dễ cháy nổ
Kho sơn, dung môi, nhiên liệu, vải lau dầu… phải cách khu vực thi công tối thiểu 15m.
Kết cấu kho nên là vật liệu không cháy, mái thông thoáng, có biển cảnh báo “Cấm lửa – No Fire”.
Có hệ thống nối đất tĩnh điện, đảm bảo thông gió tự nhiên hoặc cơ khí.
d. Quản lý an toàn và diễn tập ứng cứu
Cán bộ HSE phải lập kế hoạch PCCC và cứu nạn cứu hộ (Fire Safety Plan), trình chủ đầu tư phê duyệt trước thi công.
Tổ chức huấn luyện và diễn tập PCCC định kỳ 3–6 tháng/lần, có biên bản, hình ảnh và danh sách người tham gia.
Bố trí trưởng nhóm PCCC tạm thời tại công trường, chịu trách nhiệm vận hành khi xảy ra sự cố.
💡 Ví dụ thực tế tại VMSTEEL:
Khi thi công nhà xưởng cơ khí tại Bình Dương, VMSTEEL bố trí 2 đường xe cứu hỏa tiếp cận, bình CO₂ tại mỗi điểm hàn, và kho sơn riêng biệt cách công trình 20m, đáp ứng đầy đủ QCVN 18 & QCVN 06.
Biện pháp thi công an toàn khi hàn, cắt, sơn
Hoạt động hàn, cắt kim loại và sơn phủ là nguyên nhân hàng đầu gây cháy nổ trong thi công nhà xưởng.
Do đó, QCVN 18:2021/BXD quy định chi tiết biện pháp kỹ thuật và kiểm soát an toàn cho các công việc này.
a. Quy định về hàn – cắt kim loại
Vệ sinh bề mặt và khu vực làm việc:
Loại bỏ dầu, mỡ, bụi sơn, hơi dung môi, vải lau dính hóa chất trong phạm vi 5m quanh vị trí hàn.
Dọn sạch rác, mạt kim loại, vật liệu dễ cháy trước khi thao tác.
Bố trí khu vực hàn riêng biệt:
Có tấm chắn tia lửa (màn chống cháy) để ngăn bắn tia sang khu vực khác.
Trang bị bình chữa cháy CO₂, thùng cát, và hệ thống hút khói hàn.
Không hàn trong không gian kín (bồn, hầm, hố, container) nếu không có thông gió cưỡng bức và đo khí độc trước khi làm việc.
Ngắt nguồn điện – khí hàn sau khi hoàn thành công việc.
b. Biện pháp an toàn khi sơn và phủ bề mặt
Không sử dụng ngọn lửa, tia hàn, hoặc thiết bị sinh nhiệt trong khu vực sơn.
Đảm bảo thông gió cưỡng bức, tránh tích tụ hơi dung môi dễ cháy (toluen, xylene…).
Bố trí khu vực phun sơn riêng, cách xa khu vực hàn tối thiểu 15m.
Người thi công sơn phải được trang bị PPE chuyên dụng: mặt nạ lọc hơi dung môi, găng tay nitrile, quần áo chống hóa chất.
c. Kiểm tra và nghiệm thu PCCC sau thi công
Sau mỗi ngày làm việc, cán bộ ATLĐ phải kiểm tra toàn bộ khu vực hàn – sơn – kho vật tư, đảm bảo không còn nguồn nhiệt hoặc vật liệu cháy tiềm ẩn.
Có nhật ký ghi nhận PCCC trong hồ sơ an toàn của công trình.
🎯 Kết quả khi tuân thủ đúng:
Giảm trên 80% nguy cơ cháy nổ trong quá trình thi công.
Đáp ứng điều kiện nghiệm thu ATLĐ và được cơ quan PCCC cấp chứng nhận an toàn tạm thời cho công trình đang thi công.
An toàn PCCC không chỉ là yêu cầu pháp lý trong QCVN 18:2021/BXD, mà còn là yếu tố cốt lõi để bảo vệ con người – tài sản – tiến độ công trình.
Việc tuân thủ các quy định về bố trí mặt bằng, trang bị phương tiện, và biện pháp thi công an toàn khi hàn, cắt, sơn giúp công trình:
Đạt tiêu chuẩn PCCC công nghiệp,
Được phê duyệt hồ sơ an toàn thi công nhanh chóng,
Và giảm thiểu rủi ro mất mát trong quá trình thi công.
👉 Tại VMSTEEL, mọi dự án nhà xưởng đều được thiết kế, thi công và kiểm tra an toàn PCCC theo đúng QCVN 18:2021/BXD và QCVN 06:2021/BXD, đảm bảo công trình vận hành an toàn – hợp pháp – bền vững.
An toàn điện và phòng chống sét trong công trường
Trong thi công nhà xưởng công nghiệp, an toàn điện và phòng chống sét là hai yếu tố bắt buộc phải được thiết kế, kiểm tra và nghiệm thu trước khi khởi công.
Theo QCVN 18:2021/BXD, mọi hệ thống điện tạm, thiết bị điện, và hệ thống nối đất, chống sét đều phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật hiện hành như TCVN 4756:1989, TCVN 9385:2012, và QCVN 06:2021/BXD.
Việc không đảm bảo an toàn điện trong giai đoạn thi công là nguyên nhân hàng đầu gây cháy nổ và tai nạn điện giật tại công trường – đặc biệt trong môi trường nhà xưởng có mái thép, giàn kết cấu kim loại, độ ẩm cao.
Yêu cầu chung đối với hệ thống điện tạm công trường
a. Thiết kế và nghiệm thu hệ thống điện tạm
Trước khi cấp điện thi công, phải có bản vẽ thiết kế hệ thống điện tạm được kỹ sư điện có chứng chỉ hành nghề lập và được chủ đầu tư phê duyệt.
Hệ thống điện phải được kiểm tra và nghiệm thu an toàn trước khi vận hành, có biên bản nghiệm thu an toàn điện công trường.
Tất cả tủ điện, dây dẫn, cầu dao, ổ cắm, công tắc phải đáp ứng cấp bảo vệ IP ≥ 44 và có nối đất bảo vệ.
b. Nguyên tắc bố trí và quản lý hệ thống điện
Dây dẫn điện phải đi trong ống nhựa PVC hoặc ống kim loại bảo vệ, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, vật sắc hoặc xe cơ giới.
Đường dây chính nên bố trí trên cao ≥ 2,5m, tránh khu vực giao thông và kho vật liệu.
Tủ điện tạm phải được đặt trên giá cao ≥ 0,5m, có mái che, khóa bảo vệ, và biển cảnh báo “Nguy hiểm – Điện áp cao”.
Các điểm cấp điện cho máy móc di động (máy hàn, cắt, khoan…) cần có ổ cắm công nghiệp và aptomat riêng biệt để ngắt nhanh khi có sự cố.
c. Kiểm tra định kỳ và nhật ký an toàn điện
Cán bộ ATLĐ (HSE) phải kiểm tra hệ thống điện tạm hàng ngày, bao gồm dây dẫn, ổ cắm, và tủ điện.
Ghi chép nhật ký an toàn điện: tình trạng thiết bị, kết quả đo điện trở nối đất, và biện pháp xử lý nếu phát hiện bất thường.
Khi trời mưa, giông sét hoặc thi công ban đêm, phải cắt điện khu vực không cần thiết để đảm bảo an toàn.
🎯 Mục tiêu: đảm bảo công nhân không bị điện giật, cháy chập dây dẫn, hoặc rò điện gây hư hỏng thiết bị thi công.
Hệ thống nối đất và chống sét công trường
QCVN 18:2021/BXD yêu cầu tất cả công trình thi công phải được trang bị hệ thống chống sét tạm thời và nối đất an toàn, đặc biệt khi có kết cấu thép hoặc làm việc ngoài trời.
a. Yêu cầu kỹ thuật của hệ thống nối đất (tiếp địa)
Toàn bộ tủ điện, máy hàn, máy cắt, giàn giáo kim loại, cần trục, khung thép phải được nối đất an toàn.
Điện trở nối đất không được vượt quá 10 Ω, đo bằng đồng hồ chuyên dụng (theo TCVN 4756:1989).
Dây nối đất phải là đồng mềm hoặc thép mạ kẽm có tiết diện ≥ 16 mm², được bảo vệ khỏi ăn mòn cơ học.
Các điểm nối đất phải được kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng, có biên bản đo điện trở nối đất lưu trong hồ sơ ATLĐ.
b. Hệ thống chống sét tạm công trường
Bố trí kim thu sét tạm thời (cao hơn công trình ≥ 3m) ở các khu vực có nguy cơ cao như giàn lắp dựng, nhà xưởng thép, trạm điện, kho vật tư.
Dây thoát sét phải đi đường ngắn nhất xuống đất, không đi song song với dây điện nguồn.
Điện trở hệ thống chống sét ≤ 10 Ω và phải được đo kiểm định trước khi thi công lắp dựng.
Không làm việc ngoài trời khi có sấm sét hoặc mưa giông.
💡 Ví dụ thực tế:
Khi lắp dựng khung nhà xưởng bằng thép H, VMSTEEL luôn thiết lập hệ thống tiếp địa tạm (cọc đồng D16 – sâu 2m) cho cần trục và giàn giáo.
Toàn bộ máy hàn – máy cắt đều được nối đất chung về hệ thống này, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc trên cao.
Quy định an toàn điện cá nhân
Ngoài hệ thống kỹ thuật, người lao động cũng phải tuân thủ nghiêm quy trình an toàn điện cá nhân:
Không tự ý đấu nối, sửa chữa hoặc kéo dây điện tạm khi chưa có sự cho phép.
Không làm việc với thiết bị điện ướt tay, không đi chân trần hoặc đi dép ẩm.
Khi phát hiện mùi khét, tia lửa điện hoặc dây nóng bất thường, phải ngắt ngay nguồn điện tổng và báo cho HSE.
Huấn luyện an toàn điện định kỳ 6–12 tháng/lần là bắt buộc đối với toàn bộ nhân sự thi công.
Biện pháp ứng phó khẩn cấp & quản lý rủi ro
Trong thi công nhà xưởng công nghiệp, dù đã có kế hoạch an toàn chặt chẽ, nguy cơ xảy ra sự cố khẩn cấp (cháy nổ, sập đổ, điện giật, tai nạn ngã cao…) vẫn luôn tồn tại.
Vì vậy, QCVN 18:2021/BXD yêu cầu tất cả các nhà thầu và chủ đầu tư phải lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp (Emergency Response Plan) và kế hoạch quản lý rủi ro (Risk Management Plan) cho từng công trình.
Hai nội dung này là một phần bắt buộc trong hồ sơ ATLĐ, đồng thời là điều kiện tiên quyết để nghiệm thu an toàn lao động và PCCC.
Kịch bản khẩn cấp bắt buộc trong công trường
Theo QCVN 18:2021/BXD, công trường thi công phải xây dựng sẵn các kịch bản ứng phó cụ thể cho những tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.
a. Các tình huống khẩn cấp bắt buộc phải có kịch bản
Sập đổ công trình hoặc thiết bị thi công:
Nguyên nhân: kết cấu yếu, lỗi cẩu, lắp dựng sai kỹ thuật.
Ứng phó: báo động toàn công trường, cô lập khu vực, cấp cứu người bị nạn, thông báo cơ quan chức năng, phong tỏa hiện trường.
Cháy nổ:
Nguyên nhân: hàn, cắt kim loại, điện chập, dung môi sơn, nhiên liệu.
Ứng phó: kích hoạt chuông báo cháy, sử dụng bình chữa cháy tại chỗ, cắt điện tổng, gọi 114, sơ tán nhân sự theo lối thoát hiểm.
Điện giật:
Cắt nguồn điện ngay lập tức, không chạm vào nạn nhân bằng tay trần.
Sơ cứu bằng phương pháp hồi sinh tim phổi (CPR) và gọi cấp cứu 115.
Ngộ độc khí, hít phải hơi dung môi:
Xảy ra trong hầm, bể, khu vực kín hoặc nơi sơn phun.
Ứng phó: đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, cung cấp oxy, liên hệ trạm y tế gần nhất.
Trượt ngã, vật rơi, chấn thương cơ học:
Dừng ngay công việc khu vực liên quan.
Báo cán bộ HSE, sơ cứu tại chỗ, đưa đến cơ sở y tế.
b. Quy trình ứng cứu theo QCVN 18:2021/BXD
Quy trình ứng cứu được quy định 4 bước bắt buộc:
| Giai đoạn | Hành động cần thực hiện |
|---|---|
| 1. Báo động khẩn cấp | Kích hoạt còi, chuông, hoặc loa báo động tại công trường; thông báo toàn bộ nhân sự dừng làm việc. |
| 2. Sơ cứu và cứu hộ ban đầu | Cán bộ HSE và đội cứu hộ tại chỗ tiến hành sơ cứu nạn nhân, di chuyển đến khu vực an toàn. |
| 3. Ứng cứu và khắc phục | Sử dụng phương tiện PCCC, cắt điện, cô lập khu vực sự cố, hạn chế lan truyền. |
| 4. Báo cáo và điều tra | Ghi nhận sự cố, lập biên bản, báo cáo cho chủ đầu tư và cơ quan chức năng; đề xuất biện pháp khắc phục, rút kinh nghiệm. |
💡 Lưu ý:
Tất cả công trường phải có sơ đồ thoát hiểm, số điện thoại khẩn cấp (114, 115, 113), và vị trí bình chữa cháy, tủ cứu thương dán rõ ràng tại khu vực thi công.
Lập kế hoạch và diễn tập định kỳ
Theo QCVN 18:2021/BXD, mọi công trình thi công phải có kế hoạch ứng phó khẩn cấp được lập, phê duyệt, và diễn tập định kỳ.
Việc diễn tập không chỉ giúp công nhân và kỹ sư phản xạ đúng khi có sự cố mà còn là bằng chứng pháp lý trong hồ sơ nghiệm thu ATLĐ.
a. Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp
Kỹ sư ATLĐ hoặc cán bộ HSE lập “Emergency Response Plan” bao gồm:
Danh sách đội cứu hộ (Fire, First Aid, Evacuation).
Sơ đồ bố trí công trường, vị trí bình chữa cháy, lối thoát hiểm.
Danh mục rủi ro tiềm ẩn và phương án xử lý.
Quy trình báo động, sơ tán, cứu nạn.
Kế hoạch này phải được chủ đầu tư phê duyệt và niêm yết công khai tại công trường.
b. Tổ chức diễn tập định kỳ
Tần suất: ít nhất 3–6 tháng/lần, tùy quy mô công trình.
Hình thức: diễn tập giả định tình huống thực tế như cháy nổ, sập giàn giáo, điện giật hoặc ngộ độc khí.
Thành phần bắt buộc: toàn bộ công nhân, kỹ sư giám sát, đội HSE, bảo vệ và cán bộ PCCC địa phương (khi có yêu cầu).
Tài liệu chứng minh:
Biên bản diễn tập,
Danh sách người tham dự,
Hình ảnh, video ghi nhận quá trình,
Báo cáo đánh giá hiệu quả và khuyến nghị cải tiến.
c. Lợi ích thực tế của việc diễn tập
Giúp đội ngũ thi công nắm rõ quy trình cứu nạn – thoát hiểm.
Giảm thiểu thiệt hại khi sự cố thật xảy ra.
Tăng uy tín và năng lực quản lý an toàn của nhà thầu trong mắt chủ đầu tư và cơ quan quản lý.
Hướng dẫn áp dụng QCVN 18:2021/BXD trong thực tế
Việc áp dụng QCVN 18:2021/BXD vào thực tế không chỉ giúp hồ sơ thiết kế – thi công đạt yêu cầu pháp lý, mà còn giúp nâng cao an toàn, giảm rủi ro và tối ưu vận hành công trường.
Tùy vai trò trong dự án (thiết kế – thi công – giám sát – đầu tư), mỗi đơn vị cần có chiến lược triển khai riêng biệt, nhưng cùng mục tiêu chung: thi công an toàn – hiệu quả – đúng quy chuẩn.
Đối với đơn vị thiết kế
Các đơn vị thiết kế nhà xưởng, công trình công nghiệp (như VMSTEEL) cần tích hợp yêu cầu an toàn thi công ngay từ giai đoạn thiết kế cơ sở và thiết kế kỹ thuật.
a. Bổ sung phần “An toàn thi công” vào hồ sơ thiết kế
Theo quy định của QCVN 18:2021/BXD, mọi hồ sơ thiết kế kỹ thuật phải có phần “Biện pháp đảm bảo an toàn thi công”.
Nội dung cần thể hiện:
Giải pháp tổ chức thi công an toàn, bố trí mặt bằng, rào chắn, biển báo.
Vị trí an toàn khi thi công trên cao (vị trí móc dây, lưới an toàn, thang lên xuống).
Phương án phòng cháy, thoát hiểm và cứu hộ.
Đối với công trình kết cấu thép tiền chế, bản vẽ thiết kế cần ghi rõ phương án neo tạm, lắp dựng, vị trí móc an toàn và biện pháp thi công lắp khung – mái.
b. Tích hợp an toàn vào giải pháp kết cấu
Thiết kế phải tính đến khả năng chịu lực tạm thời trong quá trình lắp dựng, không chỉ khi công trình hoàn thành.
Các chi tiết kết cấu như neo móc, sàn thao tác, cầu thang tạm, giàn giáo treo cần được thể hiện rõ trong bản vẽ.
💡 Thực tế tại VMSTEEL:
Trong hồ sơ thiết kế nhà xưởng, VMSTEEL luôn bổ sung bản vẽ mặt bằng an toàn thi công (Safety Layout Plan), bao gồm đường đi công nhân, khu vực lắp dựng, lối thoát hiểm, khu vực cấm lửa và vị trí bình PCCC.
Đối với nhà thầu thi công
Nhà thầu là đơn vị chịu trách nhiệm trực tiếp về an toàn lao động tại công trường, vì vậy việc áp dụng QCVN 18:2021/BXD là yêu cầu bắt buộc trong mọi dự án.
a. Lập biện pháp an toàn lao động (Safety Plan) riêng cho từng giai đoạn
Biện pháp an toàn lao động (ATLĐ) là hồ sơ kỹ thuật bắt buộc nộp cho chủ đầu tư trước khi thi công.
Mỗi giai đoạn thi công (móng, lắp dựng khung, mái, hoàn thiện, điện nước…) phải có Safety Plan riêng, gồm:
Phân tích rủi ro (Risk Assessment).
Kế hoạch bố trí nhân lực, thiết bị, PPE.
Quy trình thi công an toàn chi tiết.
Phương án ứng cứu khẩn cấp.
b. Bố trí cán bộ an toàn toàn thời gian
Theo QCVN 18:2021/BXD, mọi công trình cấp II trở lên hoặc có từ 50 công nhân trở lên phải có cán bộ an toàn lao động chuyên trách làm việc toàn thời gian tại công trường.
Cán bộ này phải có:
Chứng chỉ huấn luyện ATLĐ nhóm 1 (cán bộ quản lý ATLĐ).
Chứng chỉ hành nghề HSE hoặc kỹ sư an toàn.
Nhiệm vụ: kiểm tra hàng ngày, hướng dẫn công nhân, lập biên bản, tổ chức họp an toàn đầu ca.
c. Báo cáo định kỳ về an toàn lao động
Nhà thầu phải báo cáo định kỳ 1 tháng/lần cho chủ đầu tư về tình hình ATLĐ (tai nạn, sự cố, diễn tập, kiểm tra PPE).
Báo cáo này được lưu trong hồ sơ hoàn công và là căn cứ nghiệm thu an toàn lao động.
🎯 Ứng dụng tại VMSTEEL:
VMSTEEL luôn lập “Safety Plan” song song với “Construction Method Statement”. Mỗi công trình đều có cán bộ ATLĐ túc trực, sổ nhật ký an toàn điện tử, và báo cáo định kỳ gửi chủ đầu tư hàng tháng.
Đối với chủ đầu tư và tư vấn giám sát
Chủ đầu tư và tư vấn giám sát là đơn vị kiểm soát cấp cao nhất về an toàn trong dự án, có trách nhiệm kiểm tra – phê duyệt – giám sát việc tuân thủ QCVN 18:2021/BXD.
a. Kiểm tra, phê duyệt biện pháp thi công an toàn
Trước khi khởi công, chủ đầu tư phải phê duyệt toàn bộ biện pháp an toàn thi công của nhà thầu, bao gồm:
Hồ sơ Safety Plan;
Bản vẽ bố trí an toàn công trường;
Phương án PCCC tạm thời;
Kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
Tư vấn giám sát có quyền từ chối thi công nếu hồ sơ an toàn chưa đạt yêu cầu.
b. Giám sát, kiểm tra định kỳ trong quá trình thi công
Kiểm tra hiện trường ít nhất 1 lần/tuần về PPE, máy móc, giàn giáo, điện tạm, biển báo, thiết bị PCCC.
Lập biên bản kiểm tra ATLĐ, yêu cầu khắc phục khi phát hiện sai phạm.
Dừng thi công ngay lập tức nếu phát hiện hành vi có thể gây tai nạn (thi công trên cao không dây an toàn, điện hở, hàn gần khu vực sơn, v.v.).
c. Vai trò trong nghiệm thu và hoàn công
Chủ đầu tư và tư vấn giám sát chỉ nghiệm thu công trình khi toàn bộ hồ sơ ATLĐ, PCCC, biên bản kiểm định thiết bị đạt yêu cầu.
Hồ sơ hoàn công phải đính kèm:
Báo cáo ATLĐ tổng hợp,
Kết quả diễn tập PCCC,
Hồ sơ kiểm định máy móc,
Nhật ký an toàn,
Bản đo điện trở nối đất.
Sai phạm thường gặp & cách khắc phục
Mặc dù QCVN 18:2021/BXD đã được phổ biến rộng rãi, nhưng trên thực tế, nhiều công trình vẫn vi phạm các quy định cơ bản về an toàn thi công, đặc biệt ở các hạng mục như thi công trên cao, sử dụng máy móc thiết bị, huấn luyện ATLĐ và lập hồ sơ an toàn.
Những sai phạm này không chỉ dẫn đến rủi ro tai nạn lao động nghiêm trọng, mà còn khiến nhà thầu hoặc chủ đầu tư bị đình chỉ thi công, phạt hành chính hoặc không được nghiệm thu công trình.
Dưới đây là các sai phạm phổ biến nhất, kèm theo giải pháp khắc phục cụ thể theo đúng tinh thần của QCVN 18:2021/BXD:
| 🧱 Sai phạm phổ biến | ⚠️ Hậu quả | 🧩 Giải pháp khắc phục theo QCVN 18:2021/BXD |
|---|---|---|
| Không lập hồ sơ an toàn lao động (ATLĐ) | Bị đình chỉ thi công hoặc không được cấp phép xây dựng | Lập hồ sơ ATLĐ đầy đủ bao gồm: Biện pháp thi công an toàn (Safety Plan), Kế hoạch ứng phó khẩn cấp, Hồ sơ PPE, Nhật ký ATLĐ và báo cáo định kỳ. |
| Không huấn luyện ATLĐ cho công nhân và kỹ sư | Dễ xảy ra tai nạn lao động, mất an toàn công trường | Tổ chức huấn luyện ATLĐ định kỳ (6–12 tháng/lần) cho toàn bộ nhân sự. Cập nhật hồ sơ, cấp chứng chỉ huấn luyện ATLĐ nhóm 1–4 theo NĐ 44/2016/NĐ-CP. |
| Dây an toàn, PPE không đạt tiêu chuẩn hoặc hết hạn kiểm định | Nguy cơ rơi ngã, chấn thương nghiêm trọng, mất tính hợp lệ của hồ sơ an toàn | Kiểm định định kỳ tất cả PPE (dây an toàn, móc, mũ bảo hộ, pa lăng…) theo tiêu chuẩn TCVN/EN. Loại bỏ, thay mới thiết bị khi hết hạn hoặc hư hỏng. |
| Không có hệ thống biển báo, rào chắn nguy hiểm | Rối loạn luồng di chuyển, công nhân dễ đi vào khu vực nguy hiểm | Thiết kế và lắp đặt hệ thống biển báo, chỉ dẫn an toàn theo TCVN 8092:2009, có phản quang ban đêm, bố trí hợp lý tại cổng, khu vực đào móng, lắp dựng, PCCC. |
| Không kiểm định máy móc, thiết bị nâng hạ | Gây sập cần trục, gãy cáp, tai nạn nghiêm trọng | Thực hiện kiểm định kỹ thuật an toàn định kỳ 6–12 tháng/lần theo Thông tư 07/2014/BLĐTBXH; chỉ sử dụng thiết bị có tem và biên bản kiểm định hợp lệ. |
| Không có biện pháp thi công an toàn cho từng giai đoạn | Hồ sơ bị từ chối phê duyệt, công trình bị đình chỉ khi kiểm tra | Lập biện pháp ATLĐ chi tiết cho từng hạng mục (móng, khung, mái, điện, nước, PCCC). Tích hợp với Construction Method Statement trước khi khởi công. |
| Không bố trí cán bộ an toàn toàn thời gian | Vi phạm QCVN 18, bị xử phạt hành chính, giảm uy tín nhà thầu | Bổ nhiệm cán bộ ATLĐ chuyên trách có chứng chỉ, giám sát liên tục tại công trường (bắt buộc cho công trình cấp II trở lên hoặc >50 lao động). |
| Không có kế hoạch ứng phó khẩn cấp (Emergency Plan) | Không đạt điều kiện ATLĐ khi thanh tra, khó nghiệm thu | Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp (cháy, sập, điện giật, ngộ độc khí), diễn tập định kỳ, lưu hồ sơ biên bản, hình ảnh diễn tập. |
| Không nghiệm thu điện – tiếp địa – chống sét | Cháy nổ, điện giật, thiệt hại lớn về người & tài sản | Kiểm tra, nghiệm thu hệ thống điện tạm, nối đất, chống sét theo TCVN 4756:1989 và TCVN 9385:2012, điện trở ≤ 10 Ω, đo kiểm định kỳ. |
| Không lưu hồ sơ an toàn (Safety Record) | Không chứng minh được tuân thủ QCVN 18, bị phạt hoặc mất bảo hiểm | Lưu trữ hồ sơ ATLĐ, PPE, kiểm định, biên bản kiểm tra, nhật ký, báo cáo định kỳ — tối thiểu 3 năm kể từ ngày bàn giao công trình. |
💡 Một số lưu ý để phòng ngừa sai phạm tái diễn
Xây dựng quy trình kiểm tra an toàn nội bộ (Internal Safety Audit) theo tuần/tháng.
Đào tạo nhận thức an toàn (Safety Awareness) cho toàn bộ cán bộ kỹ thuật, không chỉ công nhân.
Ứng dụng phần mềm quản lý an toàn thi công (Safety Management App) để lưu trữ nhật ký, PPE, và báo cáo ATLĐ.
Thường xuyên cập nhật các thay đổi trong QCVN, TCVN và quy định mới của Bộ Xây dựng – Bộ LĐTBXH.
Mối liên hệ giữa QCVN 18:2021/BXD và các quy chuẩn khác
Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, không có quy chuẩn nào tồn tại độc lập.
QCVN 18:2021/BXD về an toàn trong thi công xây dựng phải kết hợp đồng bộ với các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật khác để tạo nên hệ thống pháp lý và kỹ thuật hoàn chỉnh, đảm bảo công trình hợp chuẩn, hợp pháp và an toàn tuyệt đối.
Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa QCVN 18 và các quy chuẩn liên quan giúp kỹ sư và nhà thầu:
Lập hồ sơ thiết kế và biện pháp thi công đúng quy định,
Tránh xung đột hoặc thiếu sót kỹ thuật,
Và dễ dàng được phê duyệt hồ sơ ATLĐ, PCCC, cấp phép xây dựng và nghiệm thu.
Mối liên hệ với QCVN 06:2022/BXD – Quy chuẩn an toàn PCCC cho nhà và công trình
QCVN 18:2021/BXD quy định an toàn trong thi công,
còn QCVN 06:2022/BXD quy định an toàn PCCC cho giai đoạn thiết kế và vận hành.Hai quy chuẩn này có mối liên hệ trực tiếp trong:
Thiết kế lối thoát hiểm, cầu thang, cửa chống cháy;
Bố trí đường giao thông xe chữa cháy và khoảng cách an toàn PCCC;
Quy định hệ thống báo cháy, chữa cháy tạm thời trong quá trình thi công.
Khi thi công nhà xưởng, kỹ sư phải kết hợp song song cả hai quy chuẩn:
QCVN 18 để đảm bảo an toàn trong thi công,
và QCVN 06 để đảm bảo công trình vận hành an toàn sau hoàn thành.
💡 Ví dụ thực tế:
VMSTEEL luôn tích hợp thiết kế đường giao thông PCCC và vị trí bình chữa cháy ngay trong mặt bằng thi công tạm, đảm bảo đáp ứng đồng thời QCVN 18 và QCVN 06.
Mối liên hệ với QCVN 01:2021/BXD – Quy hoạch xây dựng
QCVN 01:2021/BXD là quy chuẩn nền tảng quy định bố trí mặt bằng, mật độ xây dựng, hệ thống giao thông, cấp thoát nước và hạ tầng kỹ thuật đô thị.
Trong khi QCVN 18 tập trung vào an toàn thi công, QCVN 01 giúp xác định khoảng cách an toàn giữa công trình, ranh giới đất và hạ tầng.
Khi thiết kế nhà xưởng, kỹ sư cần:
Tuân thủ khoảng cách giữa các nhà xưởng ≥ 9–12m, tùy cấp cháy nổ;
Bố trí đường nội bộ ≥ 6m cho xe chữa cháy;
Quy hoạch hệ thống thoát nước, xử lý nước thải và cấp điện hợp chuẩn QCVN 07 (nếu có).
🎯 Tóm lại:
QCVN 01 định hướng “bố trí tổng thể an toàn”,
QCVN 18 đảm bảo “thi công an toàn” trong phạm vi mặt bằng đó.
Mối liên hệ với TCVN 5308:2020 – Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng
TCVN 5308:2020 là tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia hướng dẫn chi tiết việc áp dụng QCVN 18 trong thực tế.
Nếu QCVN 18 là “luật khung”, thì TCVN 5308 chính là “hướng dẫn kỹ thuật thi hành”.
Các nội dung TCVN 5308 hỗ trợ cho QCVN 18 bao gồm:
Quy định chi tiết về an toàn giàn giáo, máy móc, điện, hàn cắt, làm việc trên cao;
Hướng dẫn lập biên bản, biểu mẫu, kiểm tra an toàn lao động;
Cách xác định vùng nguy hiểm, cự ly an toàn và tiêu chuẩn PPE.
Trong thực tế, hồ sơ ATLĐ chuẩn phải dẫn chiếu đồng thời cả QCVN 18 và TCVN 5308.
💡 Ví dụ:
Khi lập biện pháp thi công lắp dựng khung thép, VMSTEEL sử dụng QCVN 18 làm quy định chính, và TCVN 5308 làm cơ sở tính toán tải trọng giàn giáo, neo giữ và khoảng cách an toàn.
Mối liên hệ với QCVN 07:2016/BXD – Hạ tầng kỹ thuật đô thị
QCVN 07:2016/BXD quy định chi tiết về:
Hệ thống cấp thoát nước, chiếu sáng, điện ngầm, cây xanh, đường nội bộ và thoát nước mưa.
Trong thi công nhà xưởng, QCVN 18 yêu cầu bảo vệ và an toàn khi làm việc với hệ thống hạ tầng này:
Không đào đất, khoan cọc hoặc đặt móng gần đường ống – cáp ngầm nếu chưa được xác định vị trí.
Đảm bảo an toàn điện, chống sét, thoát nước tạm thời và vệ sinh môi trường.
Kỹ sư thi công cần phối hợp QCVN 18 – QCVN 07 – QCVN 01 để đảm bảo thiết kế và thi công hạ tầng đúng chuẩn, không xung đột quy định.
Tầm quan trọng của việc phối hợp đồng bộ các quy chuẩn
Việc áp dụng đồng bộ các quy chuẩn – tiêu chuẩn kỹ thuật giúp:
Hồ sơ thiết kế và thi công nhà xưởng đầy đủ, hợp lệ, không bị trả hồ sơ khi thẩm định.
Giảm rủi ro về PCCC, điện, hạ tầng và môi trường.
Đảm bảo công trình được nghiệm thu nhanh, an toàn pháp lý vững chắc.
Ứng dụng QCVN 18:2021/BXD trong thiết kế & thi công nhà xưởng (VMSTEEL)
Là đơn vị chuyên thiết kế – thi công nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế và công trình sản xuất, VMSTEEL luôn coi QCVN 18:2021/BXD là kim chỉ nam trong mọi hoạt động chuyên môn.
Từ giai đoạn thiết kế – thi công – nghiệm thu, các quy định trong QCVN 18 đều được tích hợp đồng bộ vào quy trình làm việc, nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp lý tuyệt đối.
VMSTEEL áp dụng QCVN 18:2021/BXD trong từng giai đoạn
Giai đoạn thiết kế: Thiết lập an toàn từ bản vẽ cơ sở
Ở giai đoạn thiết kế, đội ngũ kỹ sư VMSTEEL tích hợp các yêu cầu an toàn thi công và vận hành ngay từ đầu, đảm bảo công trình vừa đạt hiệu quả kỹ thuật, vừa hợp chuẩn pháp lý.
Các nội dung áp dụng cụ thể:
Bố trí giao thông nội bộ hợp lý, có đường cho xe cứu hỏa và phương tiện vận chuyển an toàn.
Thiết kế lối thoát hiểm, cầu thang, cửa thoát khẩn cấp, đảm bảo đúng quy định của QCVN 06:2021/BXD và QCVN 18:2021/BXD.
Bố trí khu vực PCCC, kho vật liệu, tủ điện, bình chữa cháy theo khoảng cách an toàn.
Thể hiện trên bản vẽ mặt bằng an toàn thi công (Safety Layout Plan): rào chắn, biển báo, khu vực nguy hiểm, khoan cắt, hàn, lắp dựng, lối di chuyển công nhân.
💡 Ví dụ thực tế:
Khi thiết kế nhà xưởng cơ khí tại Long An, VMSTEEL đã bố trí đường PCCC bao quanh nhà xưởng rộng 6m, đồng thời tích hợp sơ đồ thoát nạn và điểm tập kết an toàn ngay trong bản vẽ tổng mặt bằng.
Giai đoạn thi công: Tuân thủ tuyệt đối quy trình ATLĐ
Ở giai đoạn thi công, VMSTEEL triển khai toàn bộ yêu cầu của QCVN 18:2021/BXD – Chương II đến VI, kết hợp với TCVN 5308:2020 và Nghị định 44/2016/NĐ-CP về huấn luyện ATLĐ.
Các hoạt động chính:
Thi công lắp dựng khung thép và mái:
Kiểm tra liên kết bu lông, neo tạm và lưới an toàn.
Bắt buộc thợ làm việc trên cao đeo dây an toàn 2 móc, PPE đạt chuẩn CE/TCVN.
Thiết lập vùng cấm người dưới khu vực nâng tải.
Thi công điện – nước – chiếu sáng công nghiệp:
Hệ thống điện tạm được thiết kế, nghiệm thu và đo tiếp địa ≤ 10Ω.
Dây dẫn đi trong ống nhựa PVC hoặc ống thép luồn dây, đảm bảo chống ẩm và chống va đập.
Huấn luyện an toàn lao động định kỳ:
100% kỹ sư, công nhân thi công được huấn luyện ATLĐ nhóm 1–4.
Có biên bản, chứng chỉ huấn luyện được lưu trong hồ sơ ATLĐ.
Quản lý máy móc & thiết bị nâng hạ:
Cần trục, xe nâng, pa lăng đều kiểm định hợp lệ 6 tháng/lần.
Có sổ lý lịch máy, tem kiểm định, nhật ký vận hành hàng ngày.
QCVN 18:2021/BXD không chỉ là một văn bản pháp lý bắt buộc trong lĩnh vực xây dựng, mà còn là kim chỉ nam kỹ thuật giúp kỹ sư, kiến trúc sư và nhà thầu thi công xây dựng công trình an toàn – bền vững – đúng chuẩn quốc gia.
Việc hiểu đúng và áp dụng chuẩn QCVN 18 giúp bạn:
Thiết kế và thi công công trình đạt chuẩn an toàn, hiệu quả, hợp pháp.
Giảm thiểu rủi ro tai nạn, sự cố và chi phí phát sinh.
Nâng cao uy tín chuyên môn và năng lực quản lý an toàn trong ngành xây dựng công nghiệp.
👉 Tại VMSTEEL, mọi dự án nhà xưởng, nhà thép tiền chế và công trình công nghiệp đều được thiết kế – thi công – nghiệm thu theo đúng quy định của QCVN 18:2021/BXD và các quy chuẩn liên quan.
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nhà xưởng an toàn, tối ưu và bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn pháp lý mới nhất tại Việt Nam.









